-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 114: Dòng 114: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Force.gif|200px|Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép]]+ =====Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cưỡng bức==========cưỡng bức=====Dòng 188: Dòng 192: *[http://foldoc.org/?query=force force] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=force force] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=force&searchtitlesonly=yes force] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=force&searchtitlesonly=yes force] : bized- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
/fɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
- by force
- bằng vũ lực bắt buộc
- by force of circumstances
- do hoàn cảnh bắt buộc
(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
- internal force
- lực trong, nội lực
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- conservation of force
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cưỡng bức
- constraining force
- lực cưỡng bức
- force circulation
- chuyển động cưỡng bức
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- force feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- force response
- ứng xử cưỡng bức
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
nhóm
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Power, might, energy, strength, potency, vigour,intensity, violence, impact; dynamism, pressure: The force ofthe blow knocked me down.
Coercion, pressure, constraint,duress, compulsion, arm-twisting: When persuasion failed, theguards resorted to force.
Weight, persuasiveness,persistence, cogency, effectiveness, efficacy, strength,validity, significance, value: The force of his argument wassufficient to convince us.
In force. in effect, effective, in operation, operative, valid,binding, current: The ancient customs still remain in force.The law came into force at midnight.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ