• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ::(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
    ::(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Compassion, pity, forbearance, quarter, tolerance, sympathy,favour, forgiveness, kindness, kindliness, leniency, tenderness,humanity, humaneness, liberality, kind-heartedness,tender-heartedness, soft-heartedness, graciousness, generosity,magnanimity, benignity, beneficence, charity, thoughtfulness,consideration, indulgence: May the Lord have mercy on yoursoul. We could expect no mercy from that slave-driver.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & int.=====
     
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 compassion or forbearance shownto enemies or offenders in one's power.=====
     
    -
    =====The quality ofcompassion.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====An act of mercy.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[benevolence]] , [[benignancy]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[charity]] , [[clemency]] , [[commiseration]] , [[favor]] , [[forbearance]] , [[forgiveness]] , [[generosity]] , [[gentleness]] , [[godsend]] , [[goodwill]] , [[grace]] , [[humanity]] , [[kindliness]] , [[lenience]] , [[leniency]] , [[lenity]] , [[lifesaver]] , [[luck]] , [[mildness]] , [[pity]] , [[quarter]] , [[relief]] , [[ruth]] , [[softheartedness]] , [[sympathy]] , [[tenderness]] , [[tolerance]] , [[mercifulness]] , [[benignity]] , [[compassion]] , [[discretion]] , [[disposal]] , [[kindness]] , [[placability]] , [[toleration]]
    -
    =====(attrib.) administered orperformed out of mercy or pity for a suffering person (mercykilling).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Something to be thankful for (small mercies).=====
    +
    :[[cruelty]] , [[intolerance]] , [[meanness]] , [[uncompassion]] , [[implacability]] , [[inclemency]] , [[incompassion]] , [[revenge]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Int. expressing surprise or fear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At the mercy of 1 whollyin the power of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Liable to danger or harm from. have mercyon (or upon) show mercy to. mercy flight the transporting byair of an injured or sick person from a remote area to ahospital. [ME f. OF merci f. L merces -edis reward, in LL pity,thanks]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'mə:si/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
    to throw oneself on somebody's mercy
    trông cậy vào lòng tốt của ai
    to beg for mercy
    xin khoan dung, xin dung thứ
    Ơn, ơn huệ
    Sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
    it was a mercy it did not rain
    thật may mà trời không mưa
    That's a mercy!
    Thật là hạnh phúc!

    Thán từ

    Trời ơi!; chao ôi! (chỉ sự kinh ngạc)

    Cấu trúc từ

    to be at the mercy of somebody/something
    phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
    an errand of mercy
    chuyến đi làm việc thiện
    to leave something to the tender mercies of somebody
    (đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X