• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phân cấp=====
    +
    =====phân cấp=====
    -
    =====phân giải=====
    +
    =====phân giải=====
    -
    =====phân hạng=====
    +
    =====phân hạng=====
    -
    =====phân loại=====
    +
    =====phân loại=====
    =====phân lớp=====
    =====phân lớp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phân cấp=====
    +
    =====phân cấp=====
    -
    =====phân hạng=====
    +
    =====phân hạng=====
    =====phân loại=====
    =====phân loại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=classify classify] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[allocate]] , [[allot]] , [[alphabetize]] , [[analyze]] , [[arrange]] , [[assort]] , [[brand]] , [[break down]] , [[button down]] , [[catalogue]] , [[class]] , [[codify]] , [[collocate]] , [[coordinate]] , [[correlate]] , [[dispose]] , [[distinguish]] , [[distribute]] , [[divide]] , [[docket]] , [[embody]] , [[file]] , [[grade]] , [[group]] , [[incorporate]] , [[index]] , [[label]] , [[match]] , [[name]] , [[number]] , [[order]] , [[organize]] , [[peg ]]* , [[pigeonhole ]]* , [[put away]] , [[put down as]] , [[put down for]] , [[range]] , [[rank]] , [[rank out]] , [[rate]] , [[regiment]] , [[segregate]] , [[size]] , [[size up]] , [[sort]] , [[systematize]] , [[tab]] , [[tabulate]] , [[tag]] , [[take one]]’s measure , [[ticket]] , [[type]] , [[typecast]] , [[categorize]] , [[pigeonhole]] , [[separate]] , [[place]] , [[catalog]] , [[list]] , [[register]]
    -
    =====(-ies, -ied) 1 a arrange in classes or categories. bassign (a thing) to a class or category.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Designate asofficially secret or not for general disclosure.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'klæsifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân loại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân cấp
    phân giải
    phân hạng
    phân loại
    phân lớp

    Kinh tế

    phân cấp
    phân hạng
    phân loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X