• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đục khum=====
    +
    =====đục khum=====
    =====gờ trang trí lõm=====
    =====gờ trang trí lõm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đèo=====
    +
    =====đèo=====
    -
    =====đường xoi=====
    +
    =====đường xoi=====
    -
    =====góc lượn=====
    +
    =====góc lượn=====
    -
    =====hẻm núi=====
    +
    =====hẻm núi=====
    -
    =====máng=====
    +
    =====máng=====
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====rãnh=====
    -
    =====rãnh tròn=====
    +
    =====rãnh tròn=====
    -
    =====sự sửa tròn=====
    +
    =====sự sửa tròn=====
    =====sự vê tròn=====
    =====sự vê tròn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ravine, canyon, defile, pass, chasm, fissure, crevasse,gully or gulley, wadi or wady, gap, Brit gill or ghyll, US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abyss]] , [[arroyo]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clough]] , [[clove]] , [[crevasse]] , [[fissure]] , [[flume]] , [[gap]] , [[glen]] , [[gulch]] , [[pass]] , [[ravine]]
    -
    =====Vomit, vomitus: Injustice makes my gorge rise.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blimp out]] , [[bolt ]]* , [[cloy]] , [[congest]] , [[cram]] , [[devour]] , [[eat like a horse]] , [[feed]] , [[fill]] , [[glut]] , [[gobble]] , [[gormandize]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[jade]] , [[jam]] , [[make a pig of]] , [[overeat]] , [[overindulge]] , [[pack]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[stuff ]]* , [[surfeit]] , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[engorge]] , [[pall]] , [[bolt]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[eat greedily]] , [[ravine]] , [[stuff]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Fill, stuff, glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down), wolf (down), gormandize, swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.=====
    +
    :[[abstain]] , [[diet]] , [[fast]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow opening between hills or a rockyravine, often with a stream running through it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act ofgorging; a feast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The contents of the stomach; what has beenswallowed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The neck of a bastion or other outwork; the rearentrance to a work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a mass of ice etc. blocking a narrowpassage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. feed greedily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (often refl.)satiate, glut. b swallow, devour greedily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gorger n. [ME f. OF gorge throat ult. f. L gurges whirlpool]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gorge gorge] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gorge&submit=Search gorge] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gorge gorge] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gɔ:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những cái đã ăn vào bụng
    to raise the gorge
    nổi giận
    to can the gorge
    lộn mửa vì ghê tởm
    to make sb's gorge rise
    chọc ai điên tiết lên
    Hẽm núi, đèo
    Cửa hẹp vào pháo đài
    (kiến trúc) rãnh máng
    Sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)

    Động từ

    Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đục khum
    gờ trang trí lõm

    Kỹ thuật chung

    đèo
    đường xoi
    góc lượn
    hẻm núi
    máng
    rãnh
    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abstain , diet , fast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X