-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lại phiên âm, phần dấu nhấn)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'pə:mit</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 9: Dòng 11: =====Sự cho phép==========Sự cho phép=====- ::('pə:mit)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 28: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========cho phép, chấp thuận==========cho phép, chấp thuận======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====giấy cho phép=====+ =====giấy cho phép=====::[[permit]] [[building]]::[[permit]] [[building]]::giấy cho phép xây dựng::giấy cho phép xây dựngDòng 40: Dòng 42: ::giấy cho phép chiếm ở::giấy cho phép chiếm ở=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giấy phép=====+ =====giấy phép=====::[[building]] [[permit]]::[[building]] [[permit]]::giấy phép xây dựng::giấy phép xây dựngDòng 63: Dòng 65: ::[[work]] [[permit]]::[[work]] [[permit]]::giấy phép làm việc::giấy phép làm việc- =====sự cho phép=====+ =====sự cho phép=====::[[building]] [[permit]]::[[building]] [[permit]]::sự cho phép thi công::sự cho phép thi côngDòng 71: Dòng 73: ::sự cho phép làm việc::sự cho phép làm việc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giấy phép=====+ =====giấy phép=====::[[business]] [[permit]]::[[business]] [[permit]]::giấy phép kinh doanh::giấy phép kinh doanhDòng 160: Dòng 162: =====Permittee n. permitter n. [L permittere(as PER-, mittere miss- let go)]==========Permittee n. permitter n. [L permittere(as PER-, mittere miss- let go)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]04:09, ngày 26 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giấy phép
- building permit
- giấy phép xây dựng
- custom permit
- giấy phép hải quan
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- exploitation permit
- giấy phép khai thác
- investment permit
- giấy phép đầu tư
- operating permit
- giấy phép vận hành
- permit for archaeological excavations
- giấy phép khai quật khảo cổ
- prospecting permit
- giấy phép khảo sát
- prospecting permit
- giấy phép thăm dò
- well permit
- giấy phép khoan giếng
- work permit
- giấy phép làm việc
Kinh tế
giấy phép
- business permit
- giấy phép kinh doanh
- clearance permit
- giấy phép ra cảng
- crew landing permit
- giấy phép lên bờ của thuyền viên
- customs permit
- giấy phép hải quan
- customs re-entry permit
- giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
- discharging permit
- giấy phép dỡ hàng
- excise permit
- giấy phép của cuc thuế
- excise permit
- giấy phép của cục thuế
- export permit
- giấy phép xuất khẩu
- fee for permit
- phí cấp giấy phép
- import permit
- giấy phép nhập khẩu
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing permit
- giấy phép lên bờ
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (của hải quan)
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (của hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (hải quan)
- purchasing permit
- giấy phép mua
- purchasing permit
- giấy phép mua hàng
- remittance permit
- giấy phép chuyển tiền
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- residence permit
- giấy phép lưu trú
- residential (orresidence) permit
- giấy phép cư trú
- sailing permit
- giấy phép di trú
- shipping permit
- giấy phép chất hàng
- standing permit
- giấy phép dài hạn
- transhipment permit
- giấy phép chuyển vận
- transportation permit
- giấy phép vận tải
- unloading permit
- giấy phép dỡ hàng
- work permit
- giấy phép hành nghề
- work permit
- giấy phép làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A tr. allow; givean opportunity to (permit the traffic to flow again). b intr.give an opportunity (circumstances permitting).
A a document giving permissionto act in a specified way (was granted a work permit). b adocument etc. which allows entry into a specified zone.
Permittee n. permitter n. [L permittere(as PER-, mittere miss- let go)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ