-
(đổi hướng từ Permited)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giấy phép
- building permit
- giấy phép xây dựng
- custom permit
- giấy phép hải quan
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- exploitation permit
- giấy phép khai thác
- investment permit
- giấy phép đầu tư
- operating permit
- giấy phép vận hành
- permit for archaeological excavations
- giấy phép khai quật khảo cổ
- prospecting permit
- giấy phép khảo sát
- prospecting permit
- giấy phép thăm dò
- well permit
- giấy phép khoan giếng
- work permit
- giấy phép làm việc
Kinh tế
giấy phép
- business permit
- giấy phép kinh doanh
- clearance permit
- giấy phép ra cảng
- crew landing permit
- giấy phép lên bờ của thuyền viên
- customs permit
- giấy phép hải quan
- customs re-entry permit
- giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
- discharging permit
- giấy phép dỡ hàng
- excise permit
- giấy phép của cuc thuế
- excise permit
- giấy phép của cục thuế
- export permit
- giấy phép xuất khẩu
- fee for permit
- phí cấp giấy phép
- import permit
- giấy phép nhập khẩu
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing permit
- giấy phép lên bờ
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (của hải quan)
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (của hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (hải quan)
- purchasing permit
- giấy phép mua
- purchasing permit
- giấy phép mua hàng
- remittance permit
- giấy phép chuyển tiền
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- residence permit
- giấy phép lưu trú
- residential (orresidence) permit
- giấy phép cư trú
- sailing permit
- giấy phép di trú
- shipping permit
- giấy phép chất hàng
- standing permit
- giấy phép dài hạn
- transhipment permit
- giấy phép chuyển vận
- transportation permit
- giấy phép vận tải
- unloading permit
- giấy phép dỡ hàng
- work permit
- giấy phép hành nghề
- work permit
- giấy phép làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admittance , allowance , charter , concession , consent , empowering , favor , franchise , go-ahead * , grant , green light * , indulgence , leave , legalization , liberty , license , pass , passport , patent , permission , privilege , safe-conduct , sanction , sufferance , toleration , visa , warrant , approbation , approval , authorization , endorsement
verb
- abet , accede , accept , acquiesce , admit , agree , authorize , bless , blink at , boost , buy , charter , concede , concur , condone , consent , empower , enable , endorse , endure , franchise , give leave , give permission , go for , grant , have , humor , indulge , leave , let , let pass , license , okay , pass , privilege , sanctify , sanction , say yes , shake on , sign , sign off on , suffer , take kindly to , thumbs up * , tolerate , warrant , wink at * , allow , approbate , approve , consent to , countenance , furlough , legalize , passport , permission , ratify , visa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ