• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Vành, viền, mép, vành răng, vành bánh xe=====
    =====Vành, viền, mép, vành răng, vành bánh xe=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====làm viền=====
    +
    =====làm viền=====
    -
    =====lắp vành=====
    +
    =====lắp vành=====
    -
    =====vành bánh xe=====
    +
    =====vành bánh xe=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.the [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.2. [[the]] [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].the [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.the [[outer]] [[part]] [[of]] [[a]] [[wheel]] [[connected]] [[by]] [[spokes]] [[to]] [[a]] hub.2. [[the]] [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].the [[raised]] [[or]] [[projected]] [[outer]] [[edge]] [[or]] [[border]] [[of]] [[a]] [[device]] [[or]] [[part]].
    Dòng 48: Dòng 46:
    ''Giải thích VN'': 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
    ''Giải thích VN'': 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
    -
    =====vành tựa răng=====
    +
    =====vành tựa răng=====
    -
    =====vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe=====
    +
    =====vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe=====
    =====vòng tựa=====
    =====vòng tựa=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====Vành đĩa=====
    =====Vành đĩa=====
    -
    =====cho vành vào (bánh xe)=====
    +
    =====cho vành vào (bánh xe)=====
    =====niềng bánh xe=====
    =====niềng bánh xe=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đóng vành=====
    +
    =====đóng vành=====
    -
    =====vành bành răng=====
    +
    =====vành bành răng=====
    =====vành xe=====
    =====vành xe=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên=====
    +
    =====biên=====
    -
    =====bờ=====
    +
    =====bờ=====
    -
    =====cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)=====
    +
    =====cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)=====
    -
    =====ngoại vi=====
    +
    =====ngoại vi=====
    -
    =====đúc thép sôi=====
    +
    =====đúc thép sôi=====
    -
    =====giới hạn=====
    +
    =====giới hạn=====
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====mâm bánh=====
    +
    =====mâm bánh=====
    -
    =====mép=====
    +
    =====mép=====
    =====viền=====
    =====viền=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bờ miệng=====
    +
    =====bờ miệng=====
    =====vành=====
    =====vành=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rim rim] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rim&searchtitlesonly=yes rim] : bized
    +
    :[[band]] , [[brim]] , [[brink]] , [[brow]] , [[circumference]] , [[confine]] , [[curb]] , [[end]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[ledge]] , [[limit]] , [[line]] , [[lip]] , [[margin]] , [[outline]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[ring]] , [[skirt]] , [[strip]] , [[terminus]] , [[top]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edge]] , [[edging]] , [[bank]] , [[border]] , [[boundary]] , [[felly ]](rim of awheel) , [[flange]] , [[horizon]] , [[tire]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bound]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[margin]] , [[skirt]] , [[verge]]
    -
    =====Edge, brim, lip, border, periphery, perimeter: To make amargarita, you first coat the rim of a cocktail glass withcoarse salt.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[center]] , [[middle]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A a raised edge or border. b a margin orverge, esp. of something circular.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The part of a pair ofspectacles surrounding the lenses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The outer edge of a wheel,on which the tyre is fitted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A boundary line (the rim of thehorizon).=====
    +
    -
    =====V.tr. (rimmed, rimming) 1 a provide with a rim. bbe a rim for or to.=====
    +
    -
    =====Edge, border.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rim-brake a brake actingon the rim of a wheel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rimless adj. rimmed adj. (also incomb.). [OE rima edge: cf. ON rimi ridge (the only knowncognate)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    16:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /rim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vành bánh xe
    Bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)
    a glass of beer full to the rim
    một cốc bia đầy tới miệng
    Gọng (kính)
    spectacle rims
    gọng kính
    (hàng hải) mặt nước
    (thiên văn học) vầng (mặt trời...)
    the rim of the sun
    vầng mặt trời
    (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn
    golden rim
    mũ miện

    Ngoại động từ

    Vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vành, viền, mép, vành răng, vành bánh xe

    Cơ khí & công trình

    làm viền
    lắp vành
    vành bánh xe

    Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.

    Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.

    vành tựa răng
    vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe
    vòng tựa

    Ô tô

    Vành đĩa
    cho vành vào (bánh xe)
    niềng bánh xe

    Xây dựng

    đóng vành
    vành bành răng
    vành xe

    Kỹ thuật chung

    biên
    bờ
    cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)
    ngoại vi
    đúc thép sôi
    giới hạn
    gờ
    mâm bánh
    mép
    viền

    Kinh tế

    bờ miệng
    vành

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bound , edge , fringe , margin , skirt , verge

    Từ trái nghĩa

    noun
    center , middle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X