-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Sự gãy nứt==========Sự gãy nứt=====Dòng 33: Dòng 31: =====phá hủy giòn==========phá hủy giòn======== Y học====== Y học===- =====gãy xương=====+ =====gãy xương=====::[[butterfly]] [[fracture]]::[[butterfly]] [[fracture]]::gãy xương mảnh vụn::gãy xương mảnh vụnDòng 51: Dòng 49: ::gây xương hở::gây xương hở=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====nết đứt gãy=====+ =====nết đứt gãy=====- =====đường nứt=====+ =====đường nứt=====- =====gãy=====+ =====gãy=====- =====hiện tượng gãy=====+ =====hiện tượng gãy=====- =====mặt gãy=====+ =====mặt gãy=====- =====phá hoại=====+ =====phá hoại=====::[[Brittle]] [[Fracture]]::[[Brittle]] [[Fracture]]::phá hoại giòn::phá hoại giònDòng 88: Dòng 86: ::[[specimen]] [[fracture]]::[[specimen]] [[fracture]]::sự phá hoại mẫu (thử)::sự phá hoại mẫu (thử)- =====phay thuận=====+ =====phay thuận=====- =====phay=====+ =====phay=====- =====sự đứt=====+ =====sự đứt=====- =====sự đứt gãy=====+ =====sự đứt gãy=====- =====sự gãy=====+ =====sự gãy=====- =====sự hỏng=====+ =====sự hỏng=====::[[instantaneous]] [[fracture]]::[[instantaneous]] [[fracture]]::sự hỏng tức thời::sự hỏng tức thời- =====sự nứt=====+ =====sự nứt=====- =====sự phá hoại=====+ =====sự phá hoại=====::[[fracture]] [[propagation]]::[[fracture]] [[propagation]]::sự phá hoại phát triển::sự phá hoại phát triểnDòng 112: Dòng 110: ::[[specimen]] [[fracture]]::[[specimen]] [[fracture]]::sự phá hoại mẫu (thử)::sự phá hoại mẫu (thử)- =====sự vỡ=====+ =====sự vỡ=====- =====vết gãy=====+ =====vết gãy=====- =====vết nứt=====+ =====vết nứt==========vết vỡ==========vết vỡ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Break, breakage, breaking: An old fracture makes him walkwith a limp.=====+ =====noun=====- + :[[breach]] , [[cleavage]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[discontinuity]] , [[disjunction]] , [[displacement]] , [[fissure]] , [[fragmentation]] , [[gap]] , [[mutilation]] , [[opening]] , [[rent]] , [[rift]] , [[schism]] , [[severance]] , [[splinter]] , [[split]] , [[wound]] , [[break]] , [[breaking]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[rend]] , [[rupture]] , [[separation]]- =====Break, crack,split,rupture,breach,separation,cleavage,division, rift: We can permit no fracturein the united front we present to the voters.=====+ =====verb=====- + :[[rift]] , [[rive]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[smash]] , [[splinter]] , [[sunder]] , [[fissure]] , [[rupture]] , [[split]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- + - =====Break,rupture,crack, split,breach,separate,cleave:He fractured three vertebrae in the accident.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A breakage orbreaking,esp. of a bone orcartilage. b the result of breaking; a crack or split.=====+ - + - =====Thesurface appearance of a freshly broken rock or mineral.=====+ - + - =====Linguistics a the substitution of a diphthong for a simple vowelowing to an influence esp. of a following consonant. b adiphthong substituted in this way.=====+ - + - =====V.intr. & tr.=====+ - + - =====Med.undergo or cause to undergo a fracture.=====+ - + - =====Break or cause tobreak.[ME f. F fracture or f. L fractura (as FRACTION)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fracture fracture]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fracture fracture]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fracture fracture]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
gãy xương
- butterfly fracture
- gãy xương mảnh vụn
- closed fracture
- gãy xương kín
- commiruted fracture
- gãy xương mảnh vụn
- congenital fracture
- gãy xương bẩm sinh
- intra-articular fracture
- gãy xương trong khớp
- loose fracture
- gãy xương rời
- neurogenic fracture
- gãy xương bệnh thần kinh
- open fracture
- gây xương hở
Kỹ thuật chung
phá hoại
- Brittle Fracture
- phá hoại giòn
- condition of brittle fracture
- điều kiện phá hoại giòn
- fracture load
- tải trọng phá hoại
- fracture mechanics
- cơ học phá hoại
- fracture mechanism
- cơ cấu phá hoại
- fracture plane
- mặt phẳng phá hoại
- fracture propagation
- sự phá hoại phát triển
- fracture strength
- cường độ phá hoại
- fracture test
- thí nghiệm phá hoại
- progressing fracture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing fracture
- sự phá hoại tăng dần
- specimen fracture
- sự phá hoại mẫu (thử)
sự phá hoại
- fracture propagation
- sự phá hoại phát triển
- progressing fracture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing fracture
- sự phá hoại tăng dần
- specimen fracture
- sự phá hoại mẫu (thử)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , cleavage , cleft , crack , discontinuity , disjunction , displacement , fissure , fragmentation , gap , mutilation , opening , rent , rift , schism , severance , splinter , split , wound , break , breaking , fault , flaw , rend , rupture , separation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ