-
(Khác biệt giữa các bản)(insert AntSyn)
Dòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + {|align="right"+ | __TOC__+ |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia==========Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia=====Dòng 58: Dòng 60: =====tia (sáng)==========tia (sáng)=====+ ===== Tham khảo =====+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=beam&x=0&y=0 beam] : semiconductorglossary+ *[http://foldoc.org/?query=beam beam] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========có dầm==========có dầm=====Dòng 217: Dòng 222: =====rầm==========rầm=====- ==Các từ liên quan==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===Từ đồng nghĩa===+ =====N.=====- =====noun=====+ =====Timber, scantling, girder, rafter; bar, brace, plank,board, stud, trestle: Are you sure that these beams willsupport the weight of the upper storeys? 2 ray, gleam; shaft;pencil: I could just make out his face in the beam of theelectric torch.=====- :[[axle]],[[bail]],[[balk]],[[bolster]],[[boom]] , [[brace]],[[cantilever]] , [[column]] , [[crossbar]] , [[crosspiece]] , [[girder]] , [[jamb]] , [[joist]] , [[lath]] , [[lintel]] , [[pile]] , [[piling]] , [[pillar]] , [[plank]],[[pole]],[[post]] , [[prop]] , [[rafter]] , [[reach]] , [[scaffolding]] , [[scantling]] , [[shaft]] , [[sill]] , [[spar]] , [[stanchion]] , [[stay]] , [[stringer]] , [[strip]] , [[strut]] , [[stud]],[[timber]] , [[transverse]] , [[trestle]],[[two-by-four]] , [[bar]] , [[beacon]] , [[chink]] , [[dartle]] , [[emission]] , [[finger]] , [[flicker]] , [[glare]] , [[gleam]],[[glimmer]],[[glint]],[[glitter]] , [[glow]] , [[laser]] , [[radiation]] , [[ray]] , [[shimmer]] , [[shoot]] , [[sparkle]] , [[streak]] , [[stream]] , [[twinkle]]+ - =====verb=====+ =====V.=====- :[[emit]],[[give off]],[[give out]] , [[glare]] , [[glimmer]] , [[glow]] , [[radiate]] , [[send]] , [[shed]] , [[shine]] , [[throw off]] , [[transmit]] , [[gleam]] , [[grin]] , [[laugh]] , [[smirk]] , [[burn]] , [[glitter]] , [[yield]] , [[send out]] , [[transfer file]] , [[transmit signal]] , [[blaze]] , [[incandesce]] , [[bar]] , [[chevron]] , [[flash]] , [[girder]] , [[glisten]] , [[joist]] , [[laser]] , [[light]] , [[rafter]] , [[ray]] , [[scintillate]] , [[smile]] , [[stud]] , [[support]]+ - ===Từ trái nghĩa===+ =====Radiate, shine; smile radiantly: The door opened andthe firelight beamed forth onto the snowdrifts. 'I'm so happyto meet you at last', she beamed.=====- =====verb=====+ === Oxford===- :[[frown]] , [[scowl]] , [[be dark]]+ =====N. & v.=====- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ =====N.=====+ + =====A long sturdy piece of squared timber or metalspanning an opening or room, usu. to support the structureabove.=====+ + =====A a ray or shaft of light. b a directional flow ofparticles or radiation.=====+ + =====A bright look or smile.=====+ + =====A a seriesof radio or radar signals as a guide to a ship or aircraft. bthe course indicated by this (off beam).=====+ + =====The crossbar of abalance.=====+ + =====A a ship's breadth at its widest point. b the widthof a person's hips (esp. broad in the beam).=====+ + =====(in pl.) thehorizontal cross-timbers of a ship supporting the deck andjoining the sides.=====+ + =====The side of a ship (land on the portbeam).=====+ + =====The chief timber of a plough.=====+ + =====The cylinder in aloom on which the warp or cloth is wound.=====+ + =====The main stem of astag's antlers.=====+ + =====The lever in an engine connecting thepiston-rod and crank.=====+ + =====The shank of an anchor.=====+ + =====V.=====+ + =====Tr.emit or direct (light, radio waves, etc.).=====+ + =====Intr. a shine. blook or smile radiantly.=====+ + ===Y Sinh===+ =====Chùm tia=====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]17:01, ngày 21 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Điện lạnh
chùm (tia)
- atomic beam
- chùm (tia) nguyên tử
- bending of a beam
- sự làm cong một chùm (tia)
- confining of beam
- hạn chế chùm (tia, hạt)
- double beam
- hai chùm (tia)
- electron-beam furnace
- lò chùm tia điện tử
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- pencil beam
- chùm tia mảnh
- radar beam
- chùm (tia) rađa
- sun beam
- chùm tia nắng
- two-beam interference
- giao thoa hai chùm tia
Kỹ thuật chung
giàn
- beam aerial
- giàn ăng ten định hướng
- beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- beam supported at both ends
- rầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- dầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- rầm giản đơn
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- collar beam roof truss
- giàn mái tam giác có thanh kéo
- collar beam truss
- giàn dầm ngang
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- free beam
- dầm đơn giản
- free beam
- dầm giản đơn
- free beam
- rầm giản đơn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- roller beam
- giàn con lăn
- roof tie beam
- giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
- secondary beam
- rầm trung gian
- shaped beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam
- rầm giản đơn
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple supported beam bridge
- cầu dầm giản đơn
- simple supported beam with overhang
- rầm giản đơn đầu hẫng
- simply supported beam
- dầm gối giản đơn
- simply-supported beam
- dầm đỡ đơn giản
- single beam
- dầm đơn giản
- straining beam
- thanh kéo (giàn mái nhà)
- supported beam
- giàn kèo mái
- table beam
- giàn băng lăn (cán)
- trussed beam
- dầm giàn
- trussed beam
- dầm kiểu giàn
- trussed beam
- giàn dầm
- trussed beam
- giàn hoa
- trussed beam
- giàn mắt cáo
- trussed beam
- rầm giàn
- trussed wooden beam
- dầm giàn gỗ
- wide beam diffuser
- bộ bức xạ kiểu co giãn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Bi Châu, Phan Cao, Black coffee, Khách, Mai, Admin, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ