-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">fɔrk</font>'''/==========/'''<font color="red">fɔrk</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: =====Chỗ ngã ba (đường, sông)==========Chỗ ngã ba (đường, sông)=====- =====(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ( (cũng) tuning fork)=====+ =====(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===08:58, ngày 7 tháng 8 năm 2011
Kỹ thuật chung
chạc
- belt fork
- chạc điều khiển dây curoa
- belt fork
- chạc lái băng tải
- clutch fork
- chạc bộ li hợp
- clutch fork
- chạc khớp trục
- connecting rod with fork end
- thanh kéo đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh truyền đầu chạc
- fork arm
- cặp hình chạc
- fork arm
- vấu hình chạc
- fork catch
- cái kẹp kiểu chạc
- fork center
- mũi tâm hình chạc
- fork clamp
- cặp kiểu chạc
- fork grip
- cặp kiểu chạc
- fork head
- đầu chạc
- fork leg
- chân chạc (xe máy)
- fork lever
- chạc bẩy
- fork lever
- chạc gạt
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork push rod
- thanh đẩy hình chạc
- fork push rod
- thanh chịu nén hình chạc (khớp)
- fork spanner
- chìa vặn hình chạc
- fork-end connection rod
- thanh kéo đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh truyền đầu chạc
- fork-test bar
- ống thử hình chạc ba
- gearbox selector fork
- chạc chọn hộp số (truyền động)
- hinge fork
- chạc bản lề
- landing-gear fork rod
- thanh chạc càng máy bay
- strap fork
- chạc chuyển đai chuyền
- strap fork
- chạc gạt đai
- throw-out fork pivot
- chốt chạc nhả khớp
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle , bifurcate , branch off , branch out , divaricate , diverge , divide , part , split , ramify , subdivide , bifurcation , bisect , branch , crotch , dichotomize , pierce , prong , stab , tine , tuner , utensil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ