-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====họahoằn=====+ =====một lần; đôi khi, hoạ hoằn=====+ + ::[[at]] [[once]]+ ::ngay lapạ tức, tức khắc=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đôi khi==========đôi khi=====15:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- already , a single time , at one time , away back , back , back when , before , but once , bygone , earlier , erstwhile , formerly , heretofore , in the old days , in the olden days , in times gone by , in times past , late , long ago , old , once only , once upon a time , one , one time before , one time previously , only one time , on one occasion , previously , quondam , sometime , this time , time was , whilom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ