-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thực hiện=====+ + ::[[perform]] [[a]] [[multiplication]]+ ::thực hiện phép nhân+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 53: Dòng 59: :[[fail]] , [[halt]] , [[prevent]] , [[stop]] , [[direct]]:[[fail]] , [[halt]] , [[prevent]] , [[stop]] , [[direct]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , act , be engaged in , behave , bring about , bring off , carry through , carry to completion , complete , comply , deliver the goods , discharge , dispose of , do , do justice to , do to a turn , effect , end , enforce , execute , finish , fulfill , function , go that route , implement , meet , move , observe , operate , percolate , perk , pull off * , put through , react , realize , run with the ball , satisfy , take , take care of business , tick , transact , wind up , work , act out , appear as , be on , bring down the house , discourse , display , do a number , do a turn , dramatize , emote , enact , exhibit , give , go on , ham * , ham it up * , impersonate , offer , personate , play , playact , present , produce , put on , render , represent , show , stage , tread the boards * , prosecute , exercise , keep , play-act , portray , accomplish , at , exert , furnish , gesture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ