-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ::có một chút gì lãng mạn trong đó::có một chút gì lãng mạn trong đó- =====Vẻ phô trương, dángchưngdiện=====+ =====Vẻ phô trương, dáng trưng diện=====::[[to]] [[cut]] [[a]] [[dash]]::[[to]] [[cut]] [[a]] [[dash]]::có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương::có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương05:46, ngày 13 tháng 3 năm 2011
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ