-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Blue Love, quay về phiên bản của Admin)n (đã hủy sửa đổi của Nguyenhunghai, quay về phiên bản của Blue Love)
Dòng 26: Dòng 26: =====Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...==========Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...=====+ =====Người ngoài hành tinh=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===10:23, ngày 29 tháng 3 năm 2010
Chuyên ngành
Kinh tế
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conflicting , contrary , estranged , exotic , extraneous , extrinsic , inappropriate , incompatible , incongruous , opposed , remote , separate , unusual , strange , adventitious , adverse , contradictory , external , foreign , impertinent , incongruousremote , inconsistent , irrelevant , nonnative , unallied , unfamiliar , unsympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ