-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ʃouə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈʃaʊər</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloudburst , deluge , downpour , drizzle , flood , hail , rain , rainstorm , sleet , storm , thunderstorm , bombardment , burst , cannonade , fusillade , salvo , volley
verb
- come down in buckets , downpour , drench , drizzle , fall , hail , mist , patter , pour , sleet , spray , sprinkle , storm , be generous , deluge , give , pamper , bombard , cannonade , fusillade , pepper , heap , lavish , rain , barrage , bath , bathe , bestow , cloudburst , party , salvo , scatter , volley , wash
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ