-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[accept]] [[one's]] [[fate]] [[with]] [[resignation]]::[[to]] [[accept]] [[one's]] [[fate]] [[with]] [[resignation]]::cam chịu số phận::cam chịu số phận+ + ===Động từ===+ =====buông xuôi=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==06:25, ngày 25 tháng 5 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , abdication , departure , giving up , leaving , notice , quitting , renunciation , retirement , surrender , tendering , termination , vacating , withdrawal , acceptance , acquiescence , compliance , conformity , deference , docility , forbearing , fortitude , humbleness , humility , longanimity , lowliness , meekness , modesty , nonresistance , patience , patientness , resignedness , submission , submissiveness , sufferance , demission , quitclaim , relinquishment , waiver , forbearance , long-suffering , tolerance , acquittance , defeatism , demit , disaffiliation , disassociation , endurance , obedience , obeisance , passivity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ