-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: =====Một lần cho mãi mãi; dứt khoát==========Một lần cho mãi mãi; dứt khoát=====- ::[[once]] [[in]] [[a]] [[white]]+ ::[[once]] [[in]] [[a]] [[while]]::thỉnh thoảng, đôi khi::thỉnh thoảng, đôi khi::[[once]] [[in]] [[blue]] [[moon]]::[[once]] [[in]] [[blue]] [[moon]]Dòng 49: Dòng 49: ::[[once]] [[too]] [[often]]::[[once]] [[too]] [[often]]::quá nhiều lần::quá nhiều lần+ ===Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- already , a single time , at one time , away back , back , back when , before , but once , bygone , earlier , erstwhile , formerly , heretofore , in the old days , in the olden days , in times gone by , in times past , late , long ago , old , once only , once upon a time , one , one time before , one time previously , only one time , on one occasion , previously , quondam , sometime , this time , time was , whilom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ