-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẻ (bánh)===== =====Đợt, chuyến; khoá (học)===== ::a batch of books from [...)
So với sau →04:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khối
- batch box
- hộp khối
- batch control card
- thẻ mạch điều khiển theo khối
- batch distillation
- lọc theo khối
- batch initiation
- sự khởi đầu theo bó
- batch session
- phân loại theo khối
- batch sort
- phân loại theo khối
- batch total
- tổng khối
- job batch
- khối công việc
đong
- batch BSC
- truyền thông đồng bộ
- batch freeze-drying
- sự sấy đông từng mẻ
- batch freeze-drying
- sấy đông từng mẻ
- batch freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing
- kết đông từng mẻ
- batch freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ (thống) kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ thống kết đông từng mẻ
- batch freezing system
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch operation
- hoạt động từng mẻ
- batch operation
- sự hoạt động từng mẻ
- batch pile
- đống phối liệu
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch plate freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch truck
- bunke di động
- batch-type freezer
- máy kết đông từng lô
loạt
- batch calibration
- sự kiểm chuẩn từng loạt
- batch code
- mã loạt
- batch number
- số hiệu loạt
- batch test
- sự kiểm nghiệm hàng loạt
- batch test
- sự thử hàng loạt
một mẻ/đợt
Giải thích EN: 1. the amount of material that is required for or produced in a single operation.the amount of material that is required for or produced in a single operation.2. the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product.the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product..
Giải thích VN: 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.
trộn
- batch concrete mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch mix
- sự trộn (từng) mẻ
- batch mixer
- máy trộn
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixing
- sự trộn phối liệu
- batch plant
- máy trộn bê tông
- batch plant
- thiết bị trộn bê tông
- batch Pugmill mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- dry batch
- vữa trộn khô
- dry batch
- vữa trộn không nước
- dry batch aggregate
- cốt liệu trộn thô
- dry batch plant
- trạm trộn bê tông khô
- dry batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- mixed batch store
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- trial batch
- mẻ trộn thí nghiệm
- trial batch
- mẻ trộn thử
- trial batch of concrete
- mẻ bêtông trộn thử
- twin-batch mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ