-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành===== ::a [[computer]...)
So với sau →08:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
- the company guarantees to observe any governmental regulation on taxes
- công ty cam đoan sẽ tuân thủ mọi quy định của chính phủ về thuế khoá
- I guarantee that he will come back safe and sound
- tôi bảo đảm anh ta sẽ trở về bình an vô sự
- every product of this factory is guaranteed for two years and more
- mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a formal promise or assurance, esp. that anobligation will be fulfilled or that something is of a specifiedquality and durability. b a document giving such anundertaking.
Tham khảo chung
- guarantee : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ