-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lần theo dấu vết, người theo dò===== =====Xe moóc, toa moóc===== =====(từ Mỹ, n...)
So với sau →04:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rơmoóc
- articulated refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- articulated trailer
- rơmoóc hình yên ngựa
- bitumen trailer
- rơmoóc vận chuyển bitum
- bottom dump trailer
- rơmoóc trút hàng qua đáy
- crawler trailer
- rơmoóc (bánh) xích
- drop frame trailer
- rơmoóc gầm
- frozen food trailer
- rơmoóc thực phẩm đông lạnh
- general purpose trailer
- rơmoóc thông dụng
- heavy-duty trailer
- rơmoóc chở nặng
- highway trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
- house trailer
- rơmoóc làm nơi tạm trú
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng đá
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng nước đá
- insulated refrigerated trailer
- rơmoóc cách nhiệt
- insulated trailer body
- thùng rơmooc cách nhiệt
- lilt deck trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- lorry trailer
- rơmoóc xe tải
- low-temperature trailer
- rơmoóc nhiệt độ thấp
- platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- reel carrying trailer
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- refrigerated trailer body
- thùng rơmooc lạnh
- saddle-type trailer
- rơmoóc kiểu yên ngựa
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- store trailer
- rơmoóc chứa hàng
- tilting platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- trailer brake
- phanh rơmoóc
- trailer brake
- phanh xe rơmooc
- trailer chip spreader
- rơmoóc rải sỏi
- trailer coupling
- thiết bị buộc rơmoóc
- trailer coupling
- thiết bị buộc xe rơmooc
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- trailer for transportation of machinery
- rơmoóc vận chuyển máy móc
- trailer house
- nhà ở dưới dạng rơmoóc
- Trailer on flat car (TOFC)
- dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng rơmoóc
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng xe rơmooc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
- two-axle trailer
- rơmoóc hai đầu
- wheel trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ