-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sait</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sait</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: *V-ing: [[siting]]*V-ing: [[siting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nơi chốn=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nơi chốn=====- =====địa điểm (lắp đặt)=====+ === Toán & tin ===- + =====địa điểm (lắp đặt)=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=site&x=0&y=0 site] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=site&x=0&y=0 site] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=site site] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=site site] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bãi đất xây dựng==========bãi đất xây dựng=====- =====vị trí xây dựng=====+ =====vị trí xây dựng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trường xây dựng==========công trường xây dựng=====::above-ground [[construction]] [[site]]::above-ground [[construction]] [[site]]Dòng 126: Dòng 118: ::[[service]] [[readiness]] [[of]] [[site]] [[equipment]]::[[service]] [[readiness]] [[of]] [[site]] [[equipment]]::mức độ trang bị sẵn (trên công trường)::mức độ trang bị sẵn (trên công trường)- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cảnh==========cảnh=====Dòng 152: Dòng 141: =====xác định địa điểm==========xác định địa điểm=====- =====xây dựng (ở một chỗ nào)=====+ =====xây dựng (ở một chỗ nào)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=site site] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=site site] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=site&searchtitlesonly=yes site] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=site&searchtitlesonly=yes site] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Location, place, plot, plat, spot, locale, area, milieu,neighbourhood, locality, purlieus, placement, position;situation, orientation: A site near that of ancient Pergamumhas been acquired for the building. The site alongside the riverhas much to recommend it.==========Location, place, plot, plat, spot, locale, area, milieu,neighbourhood, locality, purlieus, placement, position;situation, orientation: A site near that of ancient Pergamumhas been acquired for the building. The site alongside the riverhas much to recommend it.=====Dòng 168: Dòng 153: =====Locate, position, place, put, situate, install orinstal: The building has been sited to take maximum advantageof the sun.==========Locate, position, place, put, situate, install orinstal: The building has been sited to take maximum advantageof the sun.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====The ground chosen or used for a town or building.==========The ground chosen or used for a town or building.=====17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công trường xây dựng
- above-ground construction site
- công trường xây dựng lộ thiên
- bridge construction site
- công trường xây dựng cầu
- building site (forbuildings)
- công trường xây dựng nhà
- industrial building site
- công trường xây dựng công nghiệp
- military construction site
- công trường xây dựng quân sự
- road construction site
- công trường xây dựng đường
- underground construction site
- công trường xây dựng ngầm
địa điểm
- collecting site
- địa điểm thu tập
- construction site
- địa điểm xây dựng
- job site
- địa điểm (đang) xây dựng
- job site
- địa điểm xây dựng
- problem site
- địa điểm có vấn đề
- processing of an old site
- sự xử lý một địa điểm cũ
hiện trường
- at site
- tại hiện trường
- construction site
- hiện trường xây dựng
- job site installations
- thiết bị ở hiện trường
- load test at the site
- thử tải ở hiện trường
- on site
- tại hiện trường
- site appraisal
- sự đánh giá hiện trường
- site approval
- sự phê chuẩn hiện trường
- site architect
- kiến trúc sư hiện trường
- site cast concrete pile
- cọc bê tông đúc tại hiện trường
- site casting yard
- bãi đúc sẵn tại hiện trường
- site development
- chuẩn bị hiện trường
- site engineer
- kỹ sư hiện trường
- site exploration
- sự thăm dò hiện trường
- site inspection
- sự giám sát hiện trường
- site measurement
- sự đo hiện trường
- site mixer
- máy trộn tại hiện trường
nơi, chỗ, vị trí// công trường
Giải thích EN: A certain place in which something is located; specific uses include:1. the location of an object or structure.the location of an object or structure.2. the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.
Giải thích VN: Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ