-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">led</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 137: Dòng 133: *PP: [[led]]*PP: [[led]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========độ sâu của đai ốc==========độ sâu của đai ốc=====Dòng 145: Dòng 144: ''Giải thích VN'': Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.''Giải thích VN'': Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.- =====lớp ren=====+ =====lớp ren=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====bước đinh vít=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bước đinh vít=====+ =====dây đấu=====- + === Điện lạnh===- == Điện==+ =====dây nuôi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====dây đấu=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây nuôi=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây ra==========dây ra==========vượt lên trước==========vượt lên trước=====- =====vượt trước=====+ =====vượt trước=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bọc chì==========bọc chì=====Dòng 231: Dòng 220: =====sự sớm (pha)==========sự sớm (pha)=====- =====sự vượt pha=====+ =====sự vượt pha=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chỉ huy==========chỉ huy=====Dòng 244: Dòng 230: =====trả sớm==========trả sớm=====- =====trả sớm (nợ)=====+ =====trả sớm (nợ)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lead lead] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lead lead] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lead&searchtitlesonly=yes lead] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lead&searchtitlesonly=yes lead] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Conduct, escort, usher, guide, show the way, pilot, steer:If you lead, I''ll follow.==========Conduct, escort, usher, guide, show the way, pilot, steer:If you lead, I''ll follow.=====17:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
(đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- nothing can lead him aside from the path of duty
- không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cause, influence, prompt, bring,incline, induce, persuade, move, dispose, convince: What ledyou to suspect the butler?
Head (up), direct, govern,command, supervise, superintend, preside (over), take the lead,take or assume command (of), manage, captain, Colloq skipper:The orchestra would like you to lead. Who is going to lead themen into battle? Nicole leads a weekly discussion group onalcoholism. 4 come or be or go first, excel, surpass, exceed,precede, be ahead (of), outstrip, distance, outrun, outdo: Theylead the world in the production of sugar.
Be conducive to, create, engender, cause,contribute to, result in, bring on or about, produce: Yourstubbornness can lead only to frustration.
Lead astray. leadon, mislead, misguide, misdirect, deceive; fool, decoy,hoodwink, Colloq bamboozle: She might have been led astray bythat wolf in sheeps clothing.
Lead off. start (off or in orout or up), begin, commence, get going or moving, get under way,initiate, inaugurate, Colloq kick off: The proceedings willlead off with the national anthem. Who is going to lead off thesinging? 9 lead on. a See 7, above. b lure, entice, seduce,beguile, inveigle, tempt: They led me on with offers of a hugesalary.
Lead up to. a prepare or pave or clear (the way),do the groundwork or spadework, precede: The events leading upto the overthrow of the government may never be known. bapproach, broach, bring up, present, introduce, work up or roundor around to, get (up) to: I should lead up to the subjectdelicately, if I were you.
Front, vanguard, van, lead or leading position orplace, advance or advanced position or place: The horse that hehad bet on was in the lead coming down the home straight. 12advantage, edge, advance, supremacy, margin, priority, primacy,pre-eminence: She has the lead over all her competitors. Ourteam had a two-point lead at half-time. 13 direction, guidance,leadership, precedent, example, model, exemplar, pattern,standard: We decided to follow his lead.
Tip, clue, hint,suggestion, cue, intimation; prospect, possibility, potential;Colloq tip-off: Barry is following up some leads for a new job.The advertisement produced some new sales leads. 15 leash,tether, restraint, cord, chain: The dog fetches his leadhimself when he wants to go out.
Protagonist, hero orheroine, leading or starring role or part, leading or lead actoror actress, leading lady or man, male or female lead, principal;prima donna, diva, prima ballerina, premiŠre danseuse, premierdanseur: She has the lead in the new production of Giselle .17 wire, cable, Brit flex: Connect this lead to the powersource.
Leading, foremost, first; main, chief, principal,premier, paramount: The lead climber fell when the rope broke.The lead story in todays paper is about an American take-overbid for the longest-standing British car-manufacturing company.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, Nguyễn Hưng Hải, Zdenek, Hồ Thuỷ Linh, Admin, dzunglt, Nothingtolose, Ngọc, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ