-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'steibəlailzə</font>'''/==========/'''<font color="red">'steibəlailzə</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)==========Chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chất chống đông tụ==========chất chống đông tụ=====Dòng 20: Dòng 19: ::[[torsion]] [[rod]] [[stabilizer]]::[[torsion]] [[rod]] [[stabilizer]]::máy ổn định có thanh xoắn::máy ổn định có thanh xoắn- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất (làm) ổn định==========chất (làm) ổn định=====Dòng 39: Dòng 37: ::[[stabilizer]] [[tower]]::[[stabilizer]] [[tower]]::tháp chất ổn định::tháp chất ổn định- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)=====- =====chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)=====+ === Điện lạnh===- + =====bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)=====- == Điện lạnh==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy ổn áp=====- =====bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy ổn áp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ ổn áp==========bộ ổn áp=====Dòng 71: Dòng 62: =====mặt thăng bằng ngang==========mặt thăng bằng ngang=====- =====ống làm ổn định=====+ =====ống làm ổn định=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====chất làm ổn định=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====chất làm ổn định=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stabilizer stabilizer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stabilizer stabilizer] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(also -iser) a device or substance used to keep somethingstable, esp.: 1 a gyroscope device to prevent rolling of a ship.2 US the horizontal tailplane of an aircraft.==========(also -iser) a device or substance used to keep somethingstable, esp.: 1 a gyroscope device to prevent rolling of a ship.2 US the horizontal tailplane of an aircraft.==========(in pl.) a pairof small wheels fitted to the rear wheel of a child's bicycle.==========(in pl.) a pairof small wheels fitted to the rear wheel of a child's bicycle.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
bộ ổn định
Giải thích EN: A substance, structure, or device that makes something stable; specific uses include:a petroleum-refinery chemical added to oil to neutralize undesirable effects such as oxidation and discolorization or the fractionation column used to remove gases for stabilization. Also, INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..
Giải thích VN: Một chất, cấu trúc hay thiết bị làm cho một cái gì đó ổn định, sử dụng trong: hóa dầu thêm vào dầu để trung hòa những hiệu ứng không mong đợi chẳng hạn như oxy hóa, làm bay màu.
- directional stabilizer
- bộ ổn định hướng
- power system stabilizer
- bộ ổn định hệ thống
- voltage stabilizer
- bộ ổn định điện áp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ