-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bim</font>'''/==========/'''<font color="red">bim</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 53: Dòng 47: * V_ing : [[beaming]]* V_ing : [[beaming]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chùm (tín hiệu)=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chùm (tín hiệu)=====+ === Toán & tin ========chùm (sáng)==========chùm (sáng)=====- =====tia (sáng)=====+ =====tia (sáng)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=beam&x=0&y=0 beam] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=beam&x=0&y=0 beam] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=beam beam] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=beam beam] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có dầm==========có dầm=====Dòng 76: Dòng 68: ::[[shallow]] [[beam]]::[[shallow]] [[beam]]::rầm thành mỏng::rầm thành mỏng- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chùm (hạt)==========chùm (hạt)=====::[[bunching]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[of]] [[particles]]::[[bunching]] [[of]] [[a]] [[beam]] [[of]] [[particles]]Dòng 104: Dòng 95: ::two-beam [[interference]]::two-beam [[interference]]::giao thoa hai chùm tia::giao thoa hai chùm tia- == Đo lường & điều khiển==+ === Đo lường & điều khiển===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chùm đo=====- =====chùm đo=====+ === Điện tử & viễn thông===- + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chùm sáng==========chùm sáng=====::[[divergent]] [[beam]]::[[divergent]] [[beam]]::chùm sáng phân kỳ::chùm sáng phân kỳ- =====dệt trục dệt, trục sợi dọc=====+ =====dệt trục dệt, trục sợi dọc=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====giầm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====giầm=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phát chùm==========phát chùm=====- =====phát tia=====+ =====phát tia=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tia (điện tử)==========tia (điện tử)=====''Giải thích VN'': Chùm [[electron]], [[proton]] hoặc các hạt cơ bản khác.''Giải thích VN'': Chùm [[electron]], [[proton]] hoặc các hạt cơ bản khác.- + === Đo lường & điều khiển===- == Đo lường & điều khiển==+ =====tia đo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tia đo=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần==========cần=====Dòng 240: Dòng 218: =====hệ chịu lực==========hệ chịu lực=====- =====rầm=====+ =====rầm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Timber, scantling, girder, rafter; bar, brace, plank,board, stud, trestle: Are you sure that these beams willsupport the weight of the upper storeys? 2 ray, gleam; shaft;pencil: I could just make out his face in the beam of theelectric torch.==========Timber, scantling, girder, rafter; bar, brace, plank,board, stud, trestle: Are you sure that these beams willsupport the weight of the upper storeys? 2 ray, gleam; shaft;pencil: I could just make out his face in the beam of theelectric torch.=====Dòng 250: Dòng 226: =====Radiate, shine; smile radiantly: The door opened andthe firelight beamed forth onto the snowdrifts. 'I'm so happyto meet you at last', she beamed.==========Radiate, shine; smile radiantly: The door opened andthe firelight beamed forth onto the snowdrifts. 'I'm so happyto meet you at last', she beamed.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 288: Dòng 262: =====Intr. a shine. blook or smile radiantly.==========Intr. a shine. blook or smile radiantly.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Chùm tia==========Chùm tia=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện lạnh
chùm (tia)
- atomic beam
- chùm (tia) nguyên tử
- bending of a beam
- sự làm cong một chùm (tia)
- confining of beam
- hạn chế chùm (tia, hạt)
- double beam
- hai chùm (tia)
- electron-beam furnace
- lò chùm tia điện tử
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- pencil beam
- chùm tia mảnh
- radar beam
- chùm (tia) rađa
- sun beam
- chùm tia nắng
- two-beam interference
- giao thoa hai chùm tia
Kỹ thuật chung
giàn
- beam aerial
- giàn ăng ten định hướng
- beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- beam supported at both ends
- rầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- dầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- rầm giản đơn
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- collar beam roof truss
- giàn mái tam giác có thanh kéo
- collar beam truss
- giàn dầm ngang
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- free beam
- dầm đơn giản
- free beam
- dầm giản đơn
- free beam
- rầm giản đơn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- roller beam
- giàn con lăn
- roof tie beam
- giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
- secondary beam
- rầm trung gian
- shaped beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam
- rầm giản đơn
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple supported beam bridge
- cầu dầm giản đơn
- simple supported beam with overhang
- rầm giản đơn đầu hẫng
- simply supported beam
- dầm gối giản đơn
- simply-supported beam
- dầm đỡ đơn giản
- single beam
- dầm đơn giản
- straining beam
- thanh kéo (giàn mái nhà)
- supported beam
- giàn kèo mái
- table beam
- giàn băng lăn (cán)
- trussed beam
- dầm giàn
- trussed beam
- dầm kiểu giàn
- trussed beam
- giàn dầm
- trussed beam
- giàn hoa
- trussed beam
- giàn mắt cáo
- trussed beam
- rầm giàn
- trussed wooden beam
- dầm giàn gỗ
- wide beam diffuser
- bộ bức xạ kiểu co giãn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Bi Châu, Phan Cao, Black coffee, Khách, Mai, Admin, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ