-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wæks</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 56: *Ving: [[waxing]]*Ving: [[waxing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========chất sáp==========chất sáp=====Dòng 72: Dòng 68: ''Giải thích VN'': 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.''Giải thích VN'': 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wax wax] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wax wax] : Chlorine Online- + === Y học===- == Y học==+ =====sáp, nền=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====sáp, nền=====+ =====tẩm sáp=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tẩm sáp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bôi sáp==========bôi sáp=====Dòng 104: Dòng 93: ''Giải thích VN'': Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.''Giải thích VN'': Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.- =====sáp (từ dầu mỏ)=====+ =====sáp (từ dầu mỏ)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wax wax] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wax wax] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====parafin==========parafin==========sáp ong==========sáp ong=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sáp ong
Giải thích EN: 1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX. 2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.
Giải thích VN: 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ