-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈsipɪdʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈsipɪdʒ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: =====Chất lỏng rỉ ra; lượng rỉ ra==========Chất lỏng rỉ ra; lượng rỉ ra=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự rò rỏ=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự rò rỏ=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seepage seepage] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seepage seepage] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự nước rỉ ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự nước rỉ ra=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rỉ==========rỉ=====Dòng 166: Dòng 158: ::[[water]] [[seepage]]::[[water]] [[seepage]]::sự thấm nước::sự thấm nước- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act of seeping.==========The act of seeping.==========The quantity that seeps out.==========The quantity that seeps out.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thấm
- anti-seepage
- không thấm nước
- anti-seepage
- sự chống thấm
- anti-seepage cofferdam
- đê quai không thấm nước
- asphalt seepage
- sự thấm rỉ atphan
- capillary seepage
- dòng thấm mao dẫn
- capillary seepage
- sự thấm mao dẫn
- coefficient of seepage
- hệ số thấm
- effluent seepage
- sự thấm của nước thải
- ground water seepage
- sự thấm (của) nước dưới đất
- path of seepage
- đường thấm
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- seepage analysis
- nghiên cứu độ thấm
- seepage analysis
- sự phân tích thấm
- seepage analysis
- tính toán thấm
- seepage area
- vùng thấm
- seepage bed
- tầng thấm
- seepage coefficient
- hệ số thấm
- seepage discharge
- lưu lượng thấm
- seepage face
- mặt nước thấm qua
- seepage flow
- dòng chảy thấm qua
- seepage flow
- dòng thấm
- seepage force
- lực thấm
- seepage force
- áp lực thấm
- seepage from reservoir
- sự thấm qua bể
- seepage gallery
- hầm thấm nước
- seepage hydraulicking
- thủy lực học dòng thấm
- seepage intensity coefficient
- hệ số thấm
- seepage lose
- sự mất mát do thấm
- seepage loss
- sự mất mát do thấm
- seepage net
- lưới thấm
- seepage of filtration
- đường thấm
- seepage path
- đường thấm
- seepage pipe
- ống đo áp thấm
- seepage pit
- giếng thấm (để tiêu nước)
- seepage plane
- mặt thấm
- seepage pressure
- áp lực thấm
- seepage regime
- chế độ thấm
- seepage treatment
- sự xử lý thấm
- seepage trench
- hào thấm nước
- seepage tube
- ống đo cột thấm
- seepage uplift
- áp lực thấm ngược
- seepage uplift
- phản lực thấm
- seepage value
- trị số thấm
- seepage velocity
- tốc độ thấm
- seepage velocity
- vận tốc thấm
- seepage water
- nước thẩm lậu
- seepage water drainage
- sự tháo nước rỉ thấm
- seepage water drainage
- sự tiêu nước thấm
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng thấm ổn định
- three dimensional seepage flow
- dòng thấm ba chiều
- three-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm ba chiều
- three-dimensional seepage test
- thí nghiệm thấm ba chiều
- two dimensional seepage flow
- dòng thấm hai chiều dọc
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- underground seepage analysis
- tính toán thấm trong đất
- underground seepage face
- mặt và cửa dòng thấm ngầm
- underground seepage flow
- dòng thấm dưới đất
- underground seepage flow
- dòng thấm ngầm
- water seepage
- sự thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ