• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Hammer.jpg|200px|Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa]]
    [[Image:Hammer.jpg|200px|Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa]]
    Dòng 18: Dòng 16:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====búa dầm=====
    +
    =====búa dầm=====
    =====đánh bằng búa=====
    =====đánh bằng búa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====búa=====
    +
    =====búa=====
    -
    =====búa đóng=====
    +
    =====búa đóng=====
    ::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]
    ::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]
    ::búa đóng cọc động cơ điezen
    ::búa đóng cọc động cơ điezen
    Dòng 59: Dòng 57:
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    -
    =====búa đóng cọc=====
    +
    =====búa đóng cọc=====
    ::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]
    ::[[diesel]] [[pile]] [[driving]] [[hammer]]
    ::búa đóng cọc động cơ điezen
    ::búa đóng cọc động cơ điezen
    Dòng 70: Dòng 68:
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    -
    =====búa gỗ=====
    +
    =====búa gỗ=====
    -
    =====cái búa=====
    +
    =====cái búa=====
    -
    =====nện=====
    +
    =====nện=====
    -
    =====đánh búa=====
    +
    =====đánh búa=====
    -
    =====đập=====
    +
    =====đập=====
    -
    =====đập búa=====
    +
    =====đập búa=====
    -
    =====đầu búa=====
    +
    =====đầu búa=====
    -
    =====gõ=====
    +
    =====gõ=====
    =====gõ búa=====
    =====gõ búa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====búa gỗ=====
    +
    =====búa gỗ=====
    -
    =====cái búa=====
    +
    =====cái búa=====
    -
    =====gõ búa thị trường=====
    +
    =====gõ búa thị trường=====
    -
    =====gõ búa tuyên bố vỡ nợ=====
    +
    =====gõ búa tuyên bố vỡ nợ=====
    =====tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)=====
    =====tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hammer hammer] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[bang]] , [[batter]] , [[bear down]] , [[clobber]] , [[defeat]] , [[drive]] , [[drub]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[form]] , [[knock]] , [[make]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[shape]] , [[strike]] , [[tap]] , [[thrash]] , [[trounce]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[whomp]] , [[assail]] , [[assault]] , [[baste]] , [[belabor]] , [[buffet]] , [[smash]] , [[thresh]] , [[beat]] , [[beetle]] , [[hit]] , [[malleate]] , [[maul]] , [[mell]] , [[nail]] , [[punch]] , [[ram]] , [[reiterate]] , [[sledge]] , [[tack]] , [[tamp]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A a tool with a heavy metal head at rightangles to the handle, used for breaking, driving nails, etc. ba machine with a metal block serving the same purpose. c asimilar contrivance, as for exploding the charge in a gun,striking the strings of a piano, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An auctioneer's mallet,indicating by a rap that an article is sold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a metal ballof about 7 kg, attached to a wire for throwing in an athleticcontest. b the sport of throwing the hammer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bone of themiddle ear; the malleus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. & intr. hit or beat withor as with a hammer. b intr. strike loudly; knock violently(esp. on a door).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a drive in (nails) with a hammer. bfasten or secure by hammering (hammered the lid down).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(often foll. by in) inculcate (ideas, knowledge, etc.)forcefully or repeatedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. utterly defeat;inflict heavy damage on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at, away at) workhard or persistently at.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Stock Exch. declare (a personor a firm) a defaulter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Work out the details of (a plan, agreement, etc.)laboriously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Play (a tune, esp. on the piano) loudly orclumsily. hammer-toe a deformity in which the toe is bentpermanently downwards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'hæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa

    Xây dựng

    búa dầm
    đánh bằng búa

    Kỹ thuật chung

    búa
    búa đóng
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    drop hammer
    búa đóng cọc
    gravity hammer
    búa đóng cọc
    hammer apparatus
    búa đóng cọc
    hammer, nail
    búa đóng đinh
    hammer, tack
    búa đóng đinh nhỏ
    pile driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
    búa đóng cọc
    piling hammer
    búa đóng cọc
    printing hammer
    búa đóng thanh dấu
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    striking hammer
    búa đóng dấu
    tack-hammer
    búa đóng đinh nhỏ
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    búa đóng cọc
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    búa gỗ
    cái búa
    nện
    đánh búa
    đập
    đập búa
    đầu búa
    gõ búa

    Kinh tế

    búa gỗ
    cái búa
    gõ búa thị trường
    gõ búa tuyên bố vỡ nợ
    tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X