-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 64: Dòng 64: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự va mạnh==========sự va mạnh=====Dòng 74: Dòng 72: =====gạch nối==========gạch nối======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hòa=====+ =====hòa=====- =====kẻ sọc=====+ =====kẻ sọc=====- =====khắc vạch=====+ =====khắc vạch==========vỗ bờ==========vỗ bờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảng điều khiển=====+ =====bảng điều khiển=====::[[dash]] [[panel]]::[[dash]] [[panel]]::hộp bảng điều khiển::hộp bảng điều khiển- =====cán búa=====+ =====cán búa=====- =====nét=====+ =====nét=====- =====nét gạch=====+ =====nét gạch=====::[[dash]] [[line]]::[[dash]] [[line]]::nét gạch gạch::nét gạch gạch- =====nhấn mạnh=====+ =====nhấn mạnh=====- =====gạch ngang=====+ =====gạch ngang=====::[[en]] [[dash]]::[[en]] [[dash]]::dấu gạch ngang-::dấu gạch ngang-- =====pha=====+ =====pha=====- =====trộn=====+ =====trộn=====- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[dash]] [[line]]::[[dash]] [[line]]::đường vạch vạch (-----)::đường vạch vạch (-----)Dòng 112: Dòng 110: ::[[road]] [[marking]] [[dash]] [[line]]::[[road]] [[marking]] [[dash]] [[line]]::vạch dấu đứt đoạn::vạch dấu đứt đoạn- =====vết=====+ =====vết==========vữa sỏi==========vữa sỏi======== Kinh tế ====== Kinh tế ========gạch ngang (đầu dòng)==========gạch ngang (đầu dòng)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Crash, smash, shatter, break, shiver, fragment, split;destroy, ruin, spoil, frustrate, obliterate: The mirror wasdashed to smithereens when it fell. The ship didn't see ourraft, and our hopes of rescue were dashed. 2 hurl, toss, throw,fling, cast, pitch, Colloq chuck: We drank a toast, then dashedour glasses into the fireplace.=====+ =====noun=====- + :[[birr]] , [[bolt]] , [[dart]] , [[haste]] , [[onset]] , [[run]] , [[rush]] , [[sortie]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[zip]] , [[animation]] , [[brio]] ,- =====Rush,run, dart,spring,bolt,bound, race, sprint; hasten, fly, hurry, speed: I'll haveto dash to catch my train.=====+ - + - =====Dash off. scribble: I've justdashed off a note to mother.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Dart, bolt, rush,run, spurt, spring, bound, sprint: Hemade a dash for the door but it was too late.=====+ - + - =====Flourish,‚lan,flair, liveliness, style, panache, spirit, brio, verve, zest,spice; ardour, fervour, vigour, energy: She is known for herbeauty as well as her dash and courage.=====+ - + - =====Bit, pinch, soup‡on,hint, suggestion, touch, trace, tinge, taste, drop, piece,Colloq smidgen or smidgin, US tad: Add a dash of nutmeg at theend.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. rush hastily or forcefully (dashed up thestairs).=====+ - + - =====Tr. strike or fling with great force, esp. so as toshatter (dashed it to the ground; the cup was dashed from myhand).=====+ - + - =====Tr. frustrate, daunt, dispirit (dashed their hopes).4 tr. colloq. (esp. dash it or dash it all) = DAMN v.=====+ - + - =====.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A rush or onset; a sudden advance (made a dash forshelter).=====+ - + - =====A horizontal stroke in writing or printing to marka pause or break in sense or to represent omitted letters orwords.=====+ - + - =====Impetuous vigour or the capacity for this.=====+ - + - =====Showyappearance or behaviour.=====+ - + - =====US a sprinting-race.=====+ - + - =====The longersignal of the two used in Morse code (cf. DOT(1) n.=====+ - + - =====).=====+ - + - =====Aslight admixture, esp. of a liquid.=====+ - + - ====== DASHBOARD.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dash dash]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dash&submit=Search dash]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dash dash]: Chlorine Online+ 10:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ