-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đập phá=====+ =====đập phá==========tượng bán thân==========tượng bán thân=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bust bust] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bị lụt bại=====+ =====bị lụt bại=====- =====bị phá sản=====+ =====bị phá sản=====- =====phá sản=====+ =====phá sản=====- =====sụp đổ=====+ =====sụp đổ==========vỡ nợ==========vỡ nợ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bosom]] , [[breast]] , [[chest]] , [[front]] , [[apprehension]] , [[arrest]] , [[capture]] , [[cop]] , [[detention]] , [[nab]] , [[pickup]] , [[pinch]] , [[raid]] , [[search]] , [[seizure]] , [[fiasco]] , [[loser]] , [[washout]] , [[bankruptcy]] , [[insolvency]] , [[box]] , [[buffet]] , [[chop]] , [[cuff]] , [[punch]] , [[smack]] , [[smacker]] , [[spank]] , [[swat]] , [[whack]]+ =====verb=====+ :[[become insolvent]] , [[break]] , [[crash]] , [[fail]] , [[fold up]] , [[go bankrupt]] , [[go into chapter 11]] , [[pauperize]] , [[apprehend]] , [[catch]] , [[collar]] , [[cop ]]* , [[detain]] , [[nab]] , [[pick up]] , [[pinch]] , [[pull in]] , [[raid]] , [[run in]] , [[search]] , [[burst]] , [[fold]] , [[fracture]] , [[rupture]] , [[ruin]] , [[blow]] , [[explode]] , [[pop]] , [[master]] , [[tame]] , [[bankrupt]] , [[impoverish]] , [[go under]] , [[bump]] , [[degrade]] , [[downgrade]] , [[reduce]] , [[box]] , [[buffet]] , [[cuff]] , [[punch]] , [[smack]] , [[spank]] , [[swat]] , [[whack]] , [[seize]] , [[arrest]] , [[bosom]] , [[breast]] , [[bronze]] , [[capture]] , [[chest]] , [[failure]] , [[flop]] , [[flunk]] , [[lemon]] , [[loser]] , [[sculpture]] , [[statue]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[exoneration]]+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[help]] , [[exonerate]] , [[let go]] , [[fix]] , [[mend]]12:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bosom , breast , chest , front , apprehension , arrest , capture , cop , detention , nab , pickup , pinch , raid , search , seizure , fiasco , loser , washout , bankruptcy , insolvency , box , buffet , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack
verb
- become insolvent , break , crash , fail , fold up , go bankrupt , go into chapter 11 , pauperize , apprehend , catch , collar , cop * , detain , nab , pick up , pinch , pull in , raid , run in , search , burst , fold , fracture , rupture , ruin , blow , explode , pop , master , tame , bankrupt , impoverish , go under , bump , degrade , downgrade , reduce , box , buffet , cuff , punch , smack , spank , swat , whack , seize , arrest , bosom , breast , bronze , capture , chest , failure , flop , flunk , lemon , loser , sculpture , statue
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ