-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========chiếm lĩnh==========chiếm lĩnh=====Dòng 32: Dòng 30: =====sử dụng ở==========sử dụng ở======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chiếm=====+ =====chiếm=====- =====chiếm cứ=====+ =====chiếm cứ=====- =====độc quyền=====+ =====độc quyền==========giữ==========giữ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Capture,seize,take possession of,conquer,invade,takeover,overrun,garrison,dominate, hold: Rebel forces hadoccupied the capital and toppled the governor.=====+ =====verb=====- + :[[absorb]] , [[amuse]] , [[attend]] , [[be active with]] , [[be concerned with]] , [[busy]] , [[divert]] , [[employ]] , [[engage]] , [[engross]] , [[entertain]] , [[fill]] , [[hold attention]] , [[immerse]] , [[interest]] , [[involve]] , [[keep busy]] , [[monopolize]] , [[preoccupy]] , [[soak]] , [[take up]] , [[tie up]] , [[utilize]] , [[be established]] , [[be in command]] , [[be in residence]] , [[cover]] , [[dwell]] , [[ensconce]] , [[establish]] , [[hold]] , [[inhabit]] , [[keep]] , [[live in]] , [[maintain]] , [[own]] , [[people]] , [[permeate]] , [[pervade]] , [[populate]] , [[possess]] , [[remain]] , [[sit]] , [[stay]] , [[tenant]] , [[capture]] , [[conquer]] , [[garrison]] , [[invade]] , [[obtain]] , [[overrun]] , [[take possession]] , [[take over]] , [[preempt]] , [[fulfill]] , [[reside]] , [[seize]] , [[take]]- =====Live or resideor dwell in,tenant,be established or ensconced or situated in,establish or ensconce or situate oneself in,inhabit,be settledin or into,settle in or into, take upresidence in,make one'shome in,moveinor into;belocatedin: She occupies aluxurious flat in Belgravia.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Engage,busy,absorb,monopolize, hold,take up or over,catch,grab,seize,grip;divert,amuse,entertain,distract,beguile,preoccupy,hold(someone's) attention,interest,engross,involve: Othermatters occupied my attention last Sunday. While one man waskeeping the shopkeeper occupied,the other man was robbing thetill. 4 fill (in or up),take up,cover,extend over,consume,use (up),Colloq eat up: The car occupies more garage spacethan I thought it would. Housework occupies very little of mytime.=====+ :[[be inactive]] , [[be lazy]] , [[idle]] , [[not use]] , [[surrender]] , [[yield]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V.tr.=====+ - =====(-ies, -ied) 1 reside in; be the tenant of.=====+ - + - =====Take up orfill (space or time or a place).=====+ - + - =====Hold (a position or office).4takemilitarypossessionof (a country,region,town,strategic position).=====+ - + - =====Place oneself in (a building etc.)forcibly or without authority.=====+ - + - =====(usu. in passive; often foll.by in,with) keep busy or engaged.[ME f. OF occuper f. Loccupare seize (as OB-,capere take)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=occupy occupy]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=occupy occupy]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 13:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , amuse , attend , be active with , be concerned with , busy , divert , employ , engage , engross , entertain , fill , hold attention , immerse , interest , involve , keep busy , monopolize , preoccupy , soak , take up , tie up , utilize , be established , be in command , be in residence , cover , dwell , ensconce , establish , hold , inhabit , keep , live in , maintain , own , people , permeate , pervade , populate , possess , remain , sit , stay , tenant , capture , conquer , garrison , invade , obtain , overrun , take possession , take over , preempt , fulfill , reside , seize , take
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ