• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====chọn dùng=====
    =====chọn dùng=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    =====lựa chọn=====
    =====lựa chọn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chọn=====
    +
    =====chọn=====
    ::[[choose]] [[and]] [[purchase]]
    ::[[choose]] [[and]] [[purchase]]
    ::sự chọn mua
    ::sự chọn mua
    Dòng 43: Dòng 41:
    ::[[portfolio]] [[choose]]
    ::[[portfolio]] [[choose]]
    ::sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
    ::sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=choose choose] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accept]] , [[adopt]] , [[appoint]] , [[call for]] , [[cast]] , [[commit oneself]] , [[co-opt]] , [[crave]] , [[cull]] , [[decide on]] , [[designate]] , [[desire]] , [[determine]] , [[discriminate between]] , [[draw lots]] , [[elect]] , [[embrace]] , [[espouse]] , [[excerpt]] , [[extract]] , [[fancy]] , [[favor]] , [[feel disposed to]] , [[finger]] , [[fix on]] , [[glean]] , [[judge]] , [[love]] , [[make choice]] , [[make decision]] , [[make up one]]’s mind , [[name]] , [[opt for]] , [[predestine]] , [[prefer]] , [[see fit]] , [[separate]] , [[set aside]] , [[settle upon]] , [[sift out]] , [[single out]] , [[slot]] , [[sort]] , [[tab]] , [[tag]] , [[take]] , [[take up]] , [[tap]] , [[want]] , [[weigh]] , [[will]] , [[winnow]] , [[wish]] , [[wish for]] , [[opt]] , [[pick]] , [[select]] , [[single]] , [[like]] , [[please]] , [[decide]] , [[pick out]] , [[vote]]
    -
    =====Select, elect, pick (out), determine, judge; decide, prefer,opt, settle upon or on: She had the right to choose the coursethat seemed the best to her. Given the options, I chose to stay.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====(past chose; past part. chosen) 1 tr. select out of agreater number.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by between, from) take orselect one or another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by to + infin.)decide, be determined (chose to stay behind).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. bycomplement) select as (was chosen king).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Theol. (esp. aschosen adj.) destine to be saved (God's chosen people).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chooser n. [OE ceosan f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /t∫u:z/

    Thông dụng

    Động từ

    Chọn, lựa chọn, kén chọn
    choose for yourself
    anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
    Thách muốn
    do just as you choose
    anh thích gì thì anh cứ làm

    Cấu trúc từ

    cannot choose but
    (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
    he cannot choose but go
    anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
    nothing (not much, little) to choose between them
    chúng như nhau cả thôi
    to pick and choose
    kén cá chọn canh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chọn dùng

    Kỹ thuật chung

    lựa chọn

    Kinh tế

    chọn
    choose and purchase
    sự chọn mua
    choose beef
    thịt bò ngon (loại đã lựa chọn)
    freedom of choose
    sự tự do lựa chọn (hàng hóa)
    portfolio choose
    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X