-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chểnh mảng=====+ =====chểnh mảng=====- =====người chểnh mảng=====+ =====người chểnh mảng=====- =====người lơ là nhiệm vụ=====+ =====người lơ là nhiệm vụ=====- =====người quịt nợ=====+ =====người quịt nợ=====- =====người trả nợ không đúng hạn=====+ =====người trả nợ không đúng hạn=====- =====phạm tội=====+ =====phạm tội==========tội phạm==========tội phạm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delinquent delinquent] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[behind]] , [[blamable]] , [[blameworthy]] , [[careless]] , [[censurable]] , [[criminal]] , [[culpable]] , [[defaultant]] , [[derelict]] , [[disregardful]] , [[faulty]] , [[guilty]] , [[lax]] , [[neglectful]] , [[negligent]] , [[offending]] , [[overdue]] , [[procrastinating]] , [[red-handed ]]* , [[remiss]] , [[reprehensible]] , [[shabby]] , [[slack]] , [[tardy]] , [[unpaid]]- =====Malefactor,(young or youthful) offender,wrongdoer,lawbreaker,culprit, criminal,miscreant; hooligan,ruffian,roughneck: The police rounded up six juvenile delinquents andcharged them with rowdyism.=====+ =====noun=====- + :[[behind]] , [[blackguard]] , [[black sheep ]]* , [[culprit]] , [[dawdler]] , [[deadbeat ]]* , [[deadhead]] , [[debtor]] , [[defaulter]] , [[derelict]] , [[desperado]] , [[evader]] , [[fallen angel]] , [[felon]] , [[hoodlum ]]* , [[jailbird]] , [[jd]] , [[juvenile delinquent]] , [[juvie]] , [[lawbreaker]] , [[loafer]] , [[lounger]] , [[malefactor]] , [[miscreant]] , [[neglecter]] , [[no show]] , [[offender]] , [[outlaw]] , [[punk ]]* , [[recreant]] , [[reprobate]] , [[sinner]] , [[wrongdoer]] , [[young offender]] , [[criminal]] , [[hoodlum]] , [[irresponsible]] , [[late]] , [[lax]] , [[negligent]] , [[overdue]] , [[punk]] , [[remiss]] , [[tardy]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Neglectful, negligent,derelict,remiss,failing,defaulting: I have been delinquent in my obligations to mymother.=====+ :[[behaving]] , [[careful]] , [[responsible]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Overdue,past due,in arrears,late, unpaid: Allthese delinquent accounts should be collected as soon aspossible.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N. an offender (juvenile delinquent).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Guilty of a minor crime or a misdeed.=====+ - + - =====Failing in one's duty.3 US in arrears.=====+ - + - =====Delinquently adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behind , blamable , blameworthy , careless , censurable , criminal , culpable , defaultant , derelict , disregardful , faulty , guilty , lax , neglectful , negligent , offending , overdue , procrastinating , red-handed * , remiss , reprehensible , shabby , slack , tardy , unpaid
noun
- behind , blackguard , black sheep * , culprit , dawdler , deadbeat * , deadhead , debtor , defaulter , derelict , desperado , evader , fallen angel , felon , hoodlum * , jailbird , jd , juvenile delinquent , juvie , lawbreaker , loafer , lounger , malefactor , miscreant , neglecter , no show , offender , outlaw , punk * , recreant , reprobate , sinner , wrongdoer , young offender , criminal , hoodlum , irresponsible , late , lax , negligent , overdue , punk , remiss , tardy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ