• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chểnh mảng=====
    +
    =====chểnh mảng=====
    -
    =====người chểnh mảng=====
    +
    =====người chểnh mảng=====
    -
    =====người lơ là nhiệm vụ=====
    +
    =====người lơ là nhiệm vụ=====
    -
    =====người quịt nợ=====
    +
    =====người quịt nợ=====
    -
    =====người trả nợ không đúng hạn=====
    +
    =====người trả nợ không đúng hạn=====
    -
    =====phạm tội=====
    +
    =====phạm tội=====
    =====tội phạm=====
    =====tội phạm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delinquent delinquent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[behind]] , [[blamable]] , [[blameworthy]] , [[careless]] , [[censurable]] , [[criminal]] , [[culpable]] , [[defaultant]] , [[derelict]] , [[disregardful]] , [[faulty]] , [[guilty]] , [[lax]] , [[neglectful]] , [[negligent]] , [[offending]] , [[overdue]] , [[procrastinating]] , [[red-handed ]]* , [[remiss]] , [[reprehensible]] , [[shabby]] , [[slack]] , [[tardy]] , [[unpaid]]
    -
    =====Malefactor, (young or youthful) offender, wrongdoer,lawbreaker, culprit, criminal, miscreant; hooligan, ruffian,roughneck: The police rounded up six juvenile delinquents andcharged them with rowdyism.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[behind]] , [[blackguard]] , [[black sheep ]]* , [[culprit]] , [[dawdler]] , [[deadbeat ]]* , [[deadhead]] , [[debtor]] , [[defaulter]] , [[derelict]] , [[desperado]] , [[evader]] , [[fallen angel]] , [[felon]] , [[hoodlum ]]* , [[jailbird]] , [[jd]] , [[juvenile delinquent]] , [[juvie]] , [[lawbreaker]] , [[loafer]] , [[lounger]] , [[malefactor]] , [[miscreant]] , [[neglecter]] , [[no show]] , [[offender]] , [[outlaw]] , [[punk ]]* , [[recreant]] , [[reprobate]] , [[sinner]] , [[wrongdoer]] , [[young offender]] , [[criminal]] , [[hoodlum]] , [[irresponsible]] , [[late]] , [[lax]] , [[negligent]] , [[overdue]] , [[punk]] , [[remiss]] , [[tardy]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Neglectful, negligent, derelict, remiss, failing,defaulting: I have been delinquent in my obligations to mymother.=====
    +
    :[[behaving]] , [[careful]] , [[responsible]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Overdue, past due, in arrears, late, unpaid: Allthese delinquent accounts should be collected as soon aspossible.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. an offender (juvenile delinquent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guilty of a minor crime or a misdeed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Failing in one's duty.3 US in arrears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Delinquently adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, lỗi lầm
    Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
    delinquent taxes
    thuế đóng trễ hạn

    Danh từ

    Kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
    Người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chểnh mảng
    người chểnh mảng
    người lơ là nhiệm vụ
    người quịt nợ
    người trả nợ không đúng hạn
    phạm tội
    tội phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X