-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực==========Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Lively, active, vigorous, invigorated, dynamic, animated,spirited, untiring, tireless, indefatigable, sprightly, spry,vital, high-powered, brisk, vibrant, zesty, zestful, Colloq hot,peppy, full of pep, full of get-up-and-go, zippy, on one's toes,zingy, full of beans: I feel most energetic at the start of theday.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Strenuously active.=====- =====Forcible, vigorous.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Powerfullyoperative.=====+ =====adjective=====- + :[[active]] , [[aggressive]] , [[animated]] , [[ball of fire]] , [[breezy]] , [[brisk]] , [[demoniac]] , [[driving]] , [[dynamic]] , [[enterprising]] , [[forcible]] , [[fresh]] , [[hardy]] , [[high-powered]] , [[indefatigable]] , [[industrious]] , [[kinetic]] , [[lively]] , [[lusty]] , [[peppy]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[red-blooded ]]* , [[rugged]] , [[snappy]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[stalwart]] , [[strenuous]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[tireless]] , [[tough]] , [[unflagging]] , [[untiring]] , [[vigorous]] , [[vital]] , [[vivacious]] , [[zippy ]]* , [[dynamical]] , [[forceful]] , [[zippy]] , [[charged]] , [[cogent]] , [[effective]] , [[enthusiastic]] , [[fast]] , [[hardworking]] , [[hearty]] , [[robust]] , [[up and coming]] , [[vibrant]] , [[virile]]- =====Energetically adv.[Gk energetikos f. energeo(as EN-(2),ergon work)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[idle]] , [[inactive]] , [[lazy]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[slow]] , [[sluggish]] , [[tired]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=energetic energetic] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=energetic&submit=Search energetic] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=energetic energetic]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=energetic energetic]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , aggressive , animated , ball of fire , breezy , brisk , demoniac , driving , dynamic , enterprising , forcible , fresh , hardy , high-powered , indefatigable , industrious , kinetic , lively , lusty , peppy , potent , powerful , red-blooded * , rugged , snappy , spirited , sprightly , spry , stalwart , strenuous , strong , sturdy , tireless , tough , unflagging , untiring , vigorous , vital , vivacious , zippy * , dynamical , forceful , zippy , charged , cogent , effective , enthusiastic , fast , hardworking , hearty , robust , up and coming , vibrant , virile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ