-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: *PP: [[smitten]]*PP: [[smitten]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V. (past smote; past part. smitten) archaic orliterary 1 tr. strike or hit.=====- =====Tr. chastise; defeat.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Tr.(in passive) a have a sudden strong effect on (was smitten byhis conscience). b infatuate, fascinate (was smitten by herbeauty).=====+ =====verb=====- + :[[bash]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[sock]] , [[strike]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[agonize]] , [[anguish]] , [[curse]] , [[excruciate]] , [[plague]] , [[rack]] , [[scourge]] , [[torment]] , [[torture]] , [[afflict]] , [[attack]] , [[belt]] , [[blast]] , [[buffet]] , [[chasten]] , [[chastise]] , [[clobber]] , [[dash]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[hit]] , [[slap]] , [[smack]] , [[visit]] , [[wallop]]- =====Intr. (foll. by on, upon) come forcibly or abruptlyupon.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N. a blow or stroke.=====+ - + - =====Smiter n.[OE smitan smear f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .smote; .smitten
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop , agonize , anguish , curse , excruciate , plague , rack , scourge , torment , torture , afflict , attack , belt , blast , buffet , chasten , chastise , clobber , dash , defeat , destroy , hit , slap , smack , visit , wallop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ