-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may===- =====sọc sợi=====+ =====sọc sợi==========vệt sô sợi==========vệt sô sợi=====Dòng 33: Dòng 31: =====đường sọc==========đường sọc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====băng=====+ =====băng=====::[[balancing]] [[magnetic]] [[stripe]]::[[balancing]] [[magnetic]] [[stripe]]::dải từ tính làm cân bằng::dải từ tính làm cân bằng- =====dải=====+ =====dải=====- =====đường sọc sợi ngang=====+ =====đường sọc sợi ngang=====- =====đường vân=====+ =====đường vân=====::[[stone]] [[stripe]]::[[stone]] [[stripe]]::đường vân đá::đường vân đá- =====sọc=====+ =====sọc=====- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[magnetic]] [[stripe]]::[[magnetic]] [[stripe]]::vạch từ::vạch từ::[[magnetic]] [[stripe]] [[reader]]::[[magnetic]] [[stripe]] [[reader]]::thiết bị đọc vạch từ::thiết bị đọc vạch từ- =====vằn sợi=====+ =====vằn sợi=====- =====vệt=====+ =====vệt==========vệt tách sợi==========vệt tách sợi=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Band, bar,striation,strip, streak,line, stroke,slash,length: Each railway car has a bright orange stripe along eachside.=====+ =====noun=====- + :[[band]] , [[banding]] , [[bar]] , [[border]] , [[decoration]] , [[division]] , [[fillet]] , [[layer]] , [[ribbon]] , [[rule]] , [[streak]] , [[striation]] , [[stroke]] , [[bandeau]] , [[strip]] , [[breed]] , [[cast]] , [[description]] , [[feather]] , [[ilk]] , [[lot]] , [[manner]] , [[mold]] , [[nature]] , [[order]] , [[sort]] , [[species]] , [[stamp]] , [[type]] , [[variety]] , [[blow]] , [[chevron]] , [[design]] , [[flog]] , [[kind]] , [[lash]] , [[line]] , [[mark]] , [[pattern]] , [[ridge]] , [[stria]] , [[strike]] , [[wale]] , [[wheal]] , [[whelk]]- =====Style,kind,sort,class,type,complexion,character,nature,description,persuasion,kidney,feather: These newstudents are of a completely different stripe.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[striate]] , [[variegate]]- =====N.=====+ - =====A long narrow band or strip differing in colour or texturefrom the surface on either side of it (black with a red stripe).2 Mil. a chevron etc. denoting military rank.=====+ - + - =====US a categoryof character,opinion,etc. (a man of that stripe).=====+ - + - =====(usu. inpl.) archaic ablowwith a scourge orlash.=====+ - + - =====(in pl.,treatedas sing.) colloq. a tiger.[perh. back-form. f. striped: cf.MDu.,MLG stripe,MHG strife]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stripe stripe] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stripe&submit=Search stripe]:amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stripe stripe]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stripe stripe]: Chlorine Online+ 11:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , border , decoration , division , fillet , layer , ribbon , rule , streak , striation , stroke , bandeau , strip , breed , cast , description , feather , ilk , lot , manner , mold , nature , order , sort , species , stamp , type , variety , blow , chevron , design , flog , kind , lash , line , mark , pattern , ridge , stria , strike , wale , wheal , whelk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ