-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 69: Dòng 69: === Ô tô====== Ô tô========bảng khí cụ==========bảng khí cụ=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====gạchnối=====+ =====nhấn mạnh // nét gạch======== Xây dựng====== Xây dựng========hòa==========hòa=====Dòng 119: Dòng 119: =====noun==========noun=====:[[birr]] , [[bolt]] , [[dart]] , [[haste]] , [[onset]] , [[run]] , [[rush]] , [[sortie]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[zip]] , [[animation]] , [[brio]] ,:[[birr]] , [[bolt]] , [[dart]] , [[haste]] , [[onset]] , [[run]] , [[rush]] , [[sortie]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[zip]] , [[animation]] , [[brio]] ,+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]08:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ