-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tháo dỡ cột buồm=====+ =====Làm mất tinh thần, hết hồn=====Dòng 18: Dòng 18: =====verb==========verb=====:[[assure]] , [[encourage]] , [[make happy]]:[[assure]] , [[encourage]] , [[make happy]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]03:43, ngày 16 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , anxiety , apprehension , blue funk , blues * , bummer * , chagrin , cold feet * , consternation , discouragement , disheartenment , disillusionment , downer * , dread , dumps * , fear , fright , funk * , hassle , horror , letdown , panic , terror , the blahs , trepidation , upset , amazement , disenchantment , perturbation
verb
- abash , affright , agitate , alarm , appall , bewilder , bother , chill , confound , daunt , discomfit , discompose , disconcert , discourage , dishearten , disillusion , dispirit , disquiet , distress , disturb , dumbfound , embarrass , faze , flummox * , fluster , foul up * , frighten , get to , horrify , louse up , mess up * , muck up * , mystify , nonplus , paralyze , perplex , put off , puzzle , rattle , scare , screw up * , shake , snafu * , take aback , terrify , terrorize , throw , throw into a tizzy , unhinge * , unnerve , upset , consternate , shock , anxiety , appal , apprehension , consternation , deprive , disappoint , discomfort , disenchantment , dread , fear , fright , panic , subdue , terror , trepidation , unhinge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ