-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thần kinh
- the nervous system
- hệ thần kinh
- nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostration)
- sự suy nhược thần kinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , agitated , annoyed , apprehensive , basket case * , bothered , concerned , distressed , disturbed , edgy , excitable , fidgety , fitful , flustered , fussy * , hesitant , high-strung * , hysterical , irritable , jittery * , jumpy * , nervy * , neurotic , on edge * , overwrought , querulous , restive , ruffled , sensitive , shaky * , shrinking , shy , skittish , snappish , solicitous , spooked , taut , tense , timid , timorous , troubled , twitchy , uneasy , unrestful , unstrung , upset , uptight , volatile , weak , wired * , worried , unsettled , jittery , jumpy , restless , anxious , fearful , nervy , shaky , touchy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ