-
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , brim , brink , brow , circumference , confine , curb , end , fringe , hem , ledge , limit , line , lip , margin , outline , perimeter , periphery , ring , skirt , strip , terminus , top , verge , borderline , edge , edging , bank , border , boundary , felly (rim of awheel) , flange , horizon , tire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ