-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
búa đóng
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- drop hammer
- búa đóng cọc
- gravity hammer
- búa đóng cọc
- hammer apparatus
- búa đóng cọc
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, tack
- búa đóng đinh nhỏ
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- piling hammer
- búa đóng cọc
- printing hammer
- búa đóng thanh dấu
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- striking hammer
- búa đóng dấu
- tack-hammer
- búa đóng đinh nhỏ
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , batter , bear down , clobber , defeat , drive , drub , fashion , forge , form , knock , make , pound , pummel , shape , strike , tap , thrash , trounce , wallop , whack , whomp , assail , assault , baste , belabor , buffet , smash , thresh , beat , beetle , hit , malleate , maul , mell , nail , punch , ram , reiterate , sledge , tack , tamp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ