-
Chuyên ngành
Xây dựng
sự nhô ra
Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..
Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beetle , be imminent , be suspended , cast a shadow , command , dangle over , droop over , endanger , extend , flap over , impend , jut , loom , menace , overtop , poke , portend , pouch , project , protrude , rise above , stand out , stick out , swing over , threaten , tower above , bag , balloon , belly , protuberate , brew , hang over , lower , bulge , drape , eaves , jetty , overlap , suspend
noun
- jut , knob , knot , projection , protrusion , protuberance
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ