• Revision as of 07:18, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /bred/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh mì
    a loaf of bread
    ổ bánh mì
    (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
    daily bread
    miếng ăn hàng ngày

    Cấu trúc từ

    bread and butter
    bánh mì phết bơ
    Miếng ăn; kế sinh nhai
    bread and water
    sự ăn uống kham khổ
    bread and cheese
    miếng ăn; kế sinh nhai
    Cuộc sống thanh đạm
    bread buttered on both sides
    sự phong lưu, sự sung túc
    half a loaf is better than no bread
    có còn hơn không
    to earn (make) one's bread
    kiếm ăn, kiếm sống
    to eat the bread of affliction
    phiền não, sầu khổ, đau buồn
    to eat the bread of idleness
    nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
    to have one's bread buttered for life
    suốt đời sống dư dật sung túc
    to live on bread and cheese
    sống đạm bạc
    to take the bread out of someone's mouth
    lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì
    bread cooler
    bộ làm lạnh bánh mì
    bread cooling
    làm lạnh bánh mì
    bread cooling
    sự làm lạnh bánh mì
    bread cooling rack
    giá làm lạnh bánh mì
    bread freezing room
    buồng kết đông bánh mì
    bread texture
    cấu trúc ruột bánh mì
    bread [cooling] rack
    giá làm lạnh bánh mì

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì
    aerated bread
    bánh mì làm nở bằng khí carbonat
    bar bread
    bánh mì từ bột đại mạch
    black bread
    bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch
    bolted bread
    bánh mì từ bột mì và bột mì đen
    boston brown bread
    bánh mì từ bột mì đen và ngô
    bread (cooling) rack
    giá làm nguội bánh mì
    bread setting
    sự xếp bánh mì
    bread shell
    gờ bánh mì
    bread sourness
    độ chua bánh mì
    bread streaks
    vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật)
    bread top
    vỏ bánh mì
    broken bread
    bánh mì vụn
    cake bread
    bánh mì ngọt
    corn bread
    bánh mì trắng
    currant bread
    bánh mì nho khô
    fresh bread
    bánh mì mới nướng
    fresh bread
    bánh mì mới ra lò
    germ bread
    bánh mì từ bột mầm
    ginger bread
    bánh mì gừng
    grain of bread
    độ hổng của bánh mì
    heat content of bread
    độ nhiệt của bánh mì
    holey bread
    bánh mì xốp
    milk bread
    bánh mì sữa
    pan bread
    bánh mì khuôn
    quick bread
    bánh mì không men
    raisin bread
    bánh mì nho khô
    rye bread
    bánh mì đen
    sad bread
    bánh mì nướng hỏng
    salt-rising bread
    bánh mì tự lên men
    stale bread
    bánh mì ôi
    sultana bread
    bánh mì nho khô
    tomato bread
    bánh mì cà chua
    twist bread
    bánh mì vặn
    water-legged bread
    bánh mì có độ ẩm cao
    well-aerated bread
    bánh mì nở xốp
    well-risen bread
    bánh mì lên men tốt
    white bread
    bánh mì trắng
    yeast bread
    bánh mì lên men

    Nguồn khác

    • bread : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Baked dough made of flour usu. leavened withyeast and moistened, eaten as a staple food.
    A necessaryfood. b (also daily bread) one's livelihood.
    Sl. money.
    V.tr. coat with breadcrumbs for cooking.
    Bread and butter 1bread spread with butter.
    A one's livelihood. b routine workto ensure an income. bread-and-butter letter a letter of thanksfor hospitality. bread and circuses the public provision ofsubsistence and entertainment. bread and wine the Eucharist.bread basket 1 a basket for bread or rolls.
    Sl. the stomach.bread bin a container for keeping bread in. bread sauce a whitesauce thickened with breadcrumbs. cast one's bread upon thewaters do good without expecting gratitude or reward. knowwhich side one's bread is buttered know where one's advantagelies. take the bread out of a person's mouth take away aperson's living, esp. by competition etc. [OE bread f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X