-
Thông dụng
Danh từ
Rượu; thói uống rượu
- to be fond of the bottle
- thích uống rượu
- to discuss something over a bottle
- vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
- to take to the bottle
- nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
- to be on the bottle
- nghiện rượu
- black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
- to known somebody his bottle up
- biết ai từ thuở còn thơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình
- absorption bottle
- bình hấp thụ
- acid bottle
- bình axit
- air bottle
- bình khí
- air bottle
- bình khí nén
- bottle for compressed air
- bình dùng cho khí nén
- bottle for washing
- bình rửa
- bottle gas
- khí (trong) bình
- bottle oiler
- bình tra dầu
- cobalt bottle
- bình coban
- density bottle
- bình đo tỷ trọng
- Dreschel gas-washing bottle
- bình rửa khí Dreschel
- eye-rinse bottle
- bình rửa mắt
- gas bottle
- bình ga
- gas bottle
- bình khí
- individual gas-bottle storage unit
- đơn vị kho chứa bình ga
- magnetic bottle
- bình từ
- quartz bottle
- bình thạch anh
- recycled bottle
- bình tái sinh
- safety bottle
- bình an toàn
- sampling bottle
- bình lấy mẫu
- stone bottle
- bình đá
- thermos bottle
- bình giữ nhiệt
- two-neck bottle
- bình hai cổ
- vacuum bottle
- bình Dewar
- wash bottle
- bình rửa
- wash bottle
- bình rửa khí
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chai
- amber glass bottle
- chai thủy tinh vàng
- beer bottle
- chai bia
- bottle brush
- chổi rửa chai
- bottle cap
- nút chai
- bottle casing table
- bàn xếp chai vào hộp
- bottle champagnization
- sự sâm banh hóa theo chai
- bottle conveyor
- băng tải chai
- bottle cooler
- hệ thống làm lạnh chai
- bottle cooler
- phòng làm lạnh chai
- bottle crate
- sọt đựng chai
- bottle filling-and-capping room
- phân xưởng rót chai
- bottle glass
- chai thủy tinh
- bottle holder
- sự bảo dưỡng trong chai
- bottle holder chain
- xích chuyền chai lọ
- bottle hood
- nút chai
- bottle house
- bộ phận rót chai
- bottle pedestal
- bệ đặt chai (máy rót tự động)
- bottle pipe
- thành phẩm để chiết chai
- bottle rinse
- bộ phận tráng chai lọ
- bottle screw
- cái vặn nút chai
- bottle sterilizer
- thiết bị tiệt trùng chai lọ
- bottle tilt
- bộ phận đảo chai
- bottle washer loader
- thợ chất chai vào máy rửa
- bottle washing room
- phân xưởng rửa chai
- bottle wine
- rượu chai
- bottle-fermented champagne
- rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai
- butter ties bottle
- chai đong bơ
- champagne bottle
- chai sâm banh
- chocolate bottle
- chai rượu socola
- coloured glass bottle
- chai thủy tinh màu
- in-bottle pasteurization
- sự thanh trùng trong chai
- in-bottle sterilization
- sự tiệt trùng trong chai
- milk bottle board
- bìa cứng để xếp chai sữa
- returnable bottle
- chai (đựng) có thể hoàn lại
- returnable bottle
- chai có thể trả lại
- returnable bottle
- chai gửi
- starwheet bottle feed
- sự chuyển chai bằng đĩa xích
- three-stage bottle filling method
- phương pháp rót chai ba cấp
- throwaway bottle
- chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Courage, nerve, manliness, manfulness, grit,backbone, gumption, mettle, pluck, Dutch courage, Slang guts;Colloq spunk, starch, US moxie: He was going to tell her offbut lost his bottle at the last minute.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ