-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 08:05, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:02, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acute angle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acute (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acuity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acuity (Thêm nghĩa địa chất)
- 07:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actuating roll (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actuate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actual mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active working face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activation energy (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:43, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activating agent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activated charcoal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Action radius (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Action (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actinolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:35, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actinium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acoustic signal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acoustic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid value (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid-resistant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid resistance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidproof (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:22, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:20, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid mine water (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Precision (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:18, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidification (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:17, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Achromatic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acetylene lamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acetylene (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accurate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accuracy (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator locomotive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator lamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:04, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulate (Thêm nghĩa địa chất)
- 05:02, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Account (Thêm nghĩa địa chất)
- 05:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acclivity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accident (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessory equipment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessory (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessible (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Access (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:47, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerometer (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:45, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acceleration of gravity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acceleration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerating agent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerated motion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abutment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abundant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abundance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:28, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abstraction of pillars (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorptivity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorption coeficient (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorption (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorber (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:21, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorbent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:33, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất)
- 10:31, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:26, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 10:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:11, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 10:10, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorbability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:09, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorb (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:07, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute velocity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:05, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute temperature (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:04, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:43, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute humidity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:42, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:38, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion test (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:34, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:30, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ablation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:24, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:22, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:51, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:48, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:47, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:46, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:41, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness (Thêm nghĩa địa chất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ