• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:38, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Insolubility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:37, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside width(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:37, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside labour(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:36, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic compound(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic chemistry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner width(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner height(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner diameter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner angle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet air(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Injector(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Injection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inject (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initiation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:13, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:12, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initiating charge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:12, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imitial velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:11, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initial(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhomogeneous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhomogeneity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhibitor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhibition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhaler(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhalator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ingredient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Influx(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflow(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:01, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflexion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflexible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:57, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammableness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:56, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammable gas(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Infiltration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inferior coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inertia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inertness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:07, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert gas(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert dust(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inelastic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Knock inducer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced draft fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced air draft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ineffective(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Industry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced ventilation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indirect priming(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indirect initiation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indicator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indication(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indicate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Increase(Thêm nghĩa địa chất)
    • 07:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incompressible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incompressibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incomplete detonation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incomplete combustion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustible lining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustibe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incoherent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incoalation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclusion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclosing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclinometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:28, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined winze(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined fold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined fault(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined engine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined channel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined belt conveyor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined anticline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Coal inclined conveyor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Slope incline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incline hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined slicing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined shaft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined plane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined grizzly(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined cut-and-fill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined cut(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined-bottom car(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined boring(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined bed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined adit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:04, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incidence angle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X