-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========chấp nhận được==========chấp nhận được=====Dòng 41: Dòng 39: ::không thể chấp nhận được::không thể chấp nhận được=====thừa nhận được==========thừa nhận được=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=acceptable acceptable] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========chấp nhận==========chấp nhận=====Dòng 62: Dòng 58: ::điều kiện chấp nhận được::điều kiện chấp nhận được=====hối phiếu đã được chấp nhận==========hối phiếu đã được chấp nhận=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceptable acceptable] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[adequate]] , [[admissible]] , [[all right]] , [[a-ok]] , [[average]] , [[big ]]* , [[common]] , [[cooking with gas]] , [[cool ]]* , [[copacetic]] , [[decent]] , [[delightful]] , [[fair]] , [[hep]] , [[hip ]]* , [[hunky-dory]] , [[in the swim]] , [[kosher ]]* , [[large]] , [[okay]] , [[on the ball ]]* , [[on the beam]] , [[passable]] , [[peachy keen]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[respectable]] , [[right on]] , [[standard]] , [[sufficient]] , [[swell ]]* , [[tolerable]] , [[trendy]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[up to code]] , [[up to snuff]] , [[welcome]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[satisfactory]] , [[palatable]] , [[suitable]] , [[viable]]- =====Satisfactory,adequate,tolerable, all right,sufficient,admissible,passable,Colloq OK, okay: The breadand meat were acceptable,butthebeer was awful.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Agreeable,pleasing, welcome,satisfying,delightful,pleasant,pleasing:Most people find her compliments quite acceptable.=====+ :[[disagreeable]] , [[disturbing]] , [[unacceptable]] , [[unsatisfactory]] , [[unwelcome]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj.=====+ - =====A worthy of being accepted. b pleasing,welcome.=====+ - + - =====Adequate,satisfactory.=====+ - + - =====Tolerable (an acceptable risk).=====+ - + - =====Acceptability n. acceptableness n. acceptably adv.[ME f.OF f. LL acceptabilis (as ACCEPT)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ 10:49, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận được
- acceptable daily intake (ADI)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- acceptable distortion
- sự méo chống nhận được
- acceptable noise level
- mức độ ồn chấp nhận được
- acceptable quality level
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality level (AQL)
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality range
- miền chất lượng chấp nhận được
- Acceptable Use Policy (AUP)
- chính sách sử dụng chấp nhận được
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- Not Acceptable (N/A)
- không thể chấp nhận được
Kinh tế
chấp nhận
- absolute acceptable
- chấp nhận tuyệt đối
- acceptable (levelof) audit risk
- rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
- acceptable costs
- phí tổn có thể chấp nhận
- acceptable currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- acceptable difference
- phạm vi sai biệt có thể chấp nhận
- acceptable offer
- giá báo chấp nhận được
- acceptable price
- giá có thể chấp nhận
- acceptable terms
- điều kiện chấp nhận được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , admissible , all right , a-ok , average , big * , common , cooking with gas , cool * , copacetic , decent , delightful , fair , hep , hip * , hunky-dory , in the swim , kosher * , large , okay , on the ball * , on the beam , passable , peachy keen , pleasant , pleasing , respectable , right on , standard , sufficient , swell * , tolerable , trendy , unexceptional , unobjectionable , up to code , up to snuff , welcome , fairish , goodish , moderate , satisfactory , palatable , suitable , viable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ