-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''v.<font color="red">ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt</font> ; adj.,n. <font color="red">ˈɔltərnɪt , ˈæltərnɪt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt </font>/=======Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 22: Dòng 22: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết========Động từ======Động từ===- ::'[[˜:lt”neit]]+ =====để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau=====- ::để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau+ ::[[to]] [[alternate]] [[between]] [[laughters]] [[and]] [[tears]]::[[to]] [[alternate]] [[between]] [[laughters]] [[and]] [[tears]]::khóc khóc cười cười::khóc khóc cười cườiDòng 31: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 38: Dòng 37: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====đan dấu=====+ =====đan dấu=====- =====thay phiên=====+ =====thay phiên=====::[[alternate]] [[determinant]]::[[alternate]] [[determinant]]::định thức thay phiên::định thức thay phiênDòng 48: Dòng 47: =====có tính xen kẽ==========có tính xen kẽ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến đổi=====+ =====biến đổi=====::[[alternate]] [[force]]::[[alternate]] [[force]]::lực biến đổi::lực biến đổiDòng 55: Dòng 54: ::[[alternate]] [[tension]]::[[alternate]] [[tension]]::sự kéo biến đổi::sự kéo biến đổi- =====cách=====+ =====cách=====::[[Alternate]] [[Space]] [[Inversion]] (ASI)::[[Alternate]] [[Space]] [[Inversion]] (ASI)::đảo giãn cách luân phiên::đảo giãn cách luân phiên- =====đổi dấu=====+ =====đổi dấu=====- =====luân chuyển=====+ =====luân chuyển=====- =====luân phiên=====+ =====luân phiên=====::[[alt]] [[bit]] ([[alternate]][[bit]])::[[alt]] [[bit]] ([[alternate]][[bit]])::bit luân phiên::bit luân phiênDòng 127: Dòng 126: ::[[Automatic]] [[Alternate]] [[Routing]] (AAR)::[[Automatic]] [[Alternate]] [[Routing]] (AAR)::định tuyến luân phiên tự động::định tuyến luân phiên tự động- =====phương án=====+ =====phương án=====::[[alternate]] [[design]]::[[alternate]] [[design]]::phương án thiết kế::phương án thiết kếDòng 138: Dòng 137: ::[[alternate]] [[route]]::[[alternate]] [[route]]::phương án tuyến::phương án tuyến- =====so le=====+ =====so le=====- =====thay đổi=====+ =====thay đổi=====::[[alternate]] [[record]] [[key]]::[[alternate]] [[record]] [[key]]::phím ghi thay đổi::phím ghi thay đổiDòng 189: Dòng 188: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alternate alternate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alternate alternate] : Corporateinformation- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]12:49, ngày 1 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luân phiên
- alt bit (alternatebit)
- bit luân phiên
- Alternate Access Vendors (AAV)
- các hãng truy nhập luân phiên
- alternate area
- vùng luân phiên
- Alternate BiPolar (ABP)
- Hai cực Luân phiên
- alternate bit
- bit luân phiên
- Alternate Call Service (ACS)
- dich vụ cuộc gọi luân phiên
- alternate channel
- kênh luân phiên
- alternate coding
- mã hóa luân phiên
- alternate collating sequence
- dãy so luân phiên
- alternate determinant
- định thức luân phiên
- alternate farming
- canh tác luân phiên
- alternate graphic mode
- chế độ đồ họa luân phiên
- alternate link scanning
- sự quét dòng luân phiên
- alternate load
- nạp luân phiên
- Alternate Mark Inversion (AMI)
- đảo dấu luân phiên
- alternate mark inversion code
- mã đảo dấu luân phiên
- alternate operation
- thao tác luân phiên
- alternate path
- đường dẫn luân phiên
- alternate recipient
- người nhận luân phiên
- alternate recipient allowed
- cho phép người nhận luân phiên
- alternate recipient assignment
- chỉ định người nhận luân phiên
- alternate route
- tuyến luân phiên
- Alternate Route Selection (ARS)
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- định tuyến luân phiên
- alternate routing
- đường truyền luân phiên
- Alternate Space Inversion (ASI)
- đảo giãn cách luân phiên
- alternate track
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- Alternate Trunk Routing (ATR)
- định tuyến trung kế luân phiên
- AP (alternateprinter)
- máy in luân phiên
- Automatic Alternate Routing (AAR)
- định tuyến luân phiên tự động
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rotate, exchange, change, interchange, take turns, go ortake, etc. in turn, US change off, interexchange: To help out,we could alternate our days off.
Succeed, be in succession orrotation: The wallpaper had alternating stripes of pink, grey,and maroon.
Oxford
Intr. (often foll. by with) (of twothings) succeed each other by turns (rain and sunshinealternated; elation alternated with depression).
Intr. (foll.by between) change repeatedly (between two conditions) (thepatient alternated between hot and cold fevers).
Tr. (oftenfoll. by with) cause (two things) to succeed each other by turns(the band alternated fast and slow tunes; we alternatedcriticism with reassurance).
(of things of two kinds)each following and succeeded by one of the other kind (alternatejoy and misery).
Tham khảo chung
- alternate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ