-
(đổi hướng từ Alternated)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luân phiên
- alt bit (alternatebit)
- bit luân phiên
- Alternate Access Vendors (AAV)
- các hãng truy nhập luân phiên
- alternate area
- vùng luân phiên
- Alternate BiPolar (ABP)
- Hai cực Luân phiên
- alternate bit
- bit luân phiên
- Alternate Call Service (ACS)
- dich vụ cuộc gọi luân phiên
- alternate channel
- kênh luân phiên
- alternate coding
- mã hóa luân phiên
- alternate collating sequence
- dãy so luân phiên
- alternate determinant
- định thức luân phiên
- alternate farming
- canh tác luân phiên
- alternate graphic mode
- chế độ đồ họa luân phiên
- alternate link scanning
- sự quét dòng luân phiên
- alternate load
- nạp luân phiên
- Alternate Mark Inversion (AMI)
- đảo dấu luân phiên
- alternate mark inversion code
- mã đảo dấu luân phiên
- alternate operation
- thao tác luân phiên
- alternate path
- đường dẫn luân phiên
- alternate recipient
- người nhận luân phiên
- alternate recipient allowed
- cho phép người nhận luân phiên
- alternate recipient assignment
- chỉ định người nhận luân phiên
- alternate route
- tuyến luân phiên
- Alternate Route Selection (ARS)
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- chọn đường luân phiên
- alternate routing
- định tuyến luân phiên
- alternate routing
- đường truyền luân phiên
- Alternate Space Inversion (ASI)
- đảo giãn cách luân phiên
- alternate track
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- Alternate Trunk Routing (ATR)
- định tuyến trung kế luân phiên
- AP (alternateprinter)
- máy in luân phiên
- Automatic Alternate Routing (AAR)
- định tuyến luân phiên tự động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternating , every second , intermittent , periodic , recurrent , recurring , rotating , alternative , another , backup , different , interchanging , makeshift , second , surrogate , temporary
verb
- act reciprocally , alter , blow hot and cold * , change , come and go , exchange , fill in for , fluctuate , follow , follow in turn , interchange , intersperse , oscillate , relieve , rotate , seesaw , shift , shilly-shally * , substitute , sway , vacillate , vary , waver , yo-yo , else , intermit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ