-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - - /,æpə'reitəs/- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều apparatuses======Danh từ, số nhiều apparatuses===Dòng 20: Dòng 12: ::đồ đánh cá::đồ đánh cá- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thiết bị máy móc=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị máy móc=====- =====máy, bộ phận thiết bị=====+ === Y học===- + =====máy, bộ phận thiết bị=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khí cụ==========khí cụ=====Dòng 56: Dòng 47: =====máy==========máy=====- =====máy móc=====+ =====máy móc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====thiết bị==========thiết bị=====::[[aerating]] [[apparatus]]::[[aerating]] [[apparatus]]Dòng 130: Dòng 118: ::[[yeast]] [[rousing]] [[apparatus]]::[[yeast]] [[rousing]] [[apparatus]]::thiết bị khuấy động men giống::thiết bị khuấy động men giống- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apparatus apparatus] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apparatus apparatus] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Equipment, requisites, tool, instrument, utensil, device,implement, machine, machinery, gear, paraphernalia, tackle,outfit; appliance, Colloq contraption, gadgetry, gadget: Theapparatus needed for the experiment is here.==========Equipment, requisites, tool, instrument, utensil, device,implement, machine, machinery, gear, paraphernalia, tackle,outfit; appliance, Colloq contraption, gadgetry, gadget: Theapparatus needed for the experiment is here.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The equipment needed for a particular purpose or function,esp. scientific or technical.==========The equipment needed for a particular purpose or function,esp. scientific or technical.=====19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- base apparatus
- dụng cụ đo đường giới hạn
- base line measuring apparatus
- dụng cụ đo đường đáy
- bomb apparatus
- dụng cụ kiểu bom
- lifting apparatus
- dụng cụ nâng
- monitoring apparatus
- dụng cụ nghe thử
- rescue apparatus
- dụng cụ cứu
- safety apparatus
- dụng cụ an toàn
- Vebe apparatus
- dụng cụ Vebe (để xác định độ cứng của bê tông)
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- volumetric apparatus
- dụng cụ đo thể tích
Kinh tế
thiết bị
- aerating apparatus
- thiết bị làm thoáng khí
- agitating apparatus
- thiết bị trộn
- atomizing apparatus
- thiết bị phun
- boiling control apparatus
- thiết bị kiểm tra nồi nấu
- bunging apparatus
- thiết bị đóng nút
- depositing apparatus
- thiết bị lắng
- distillation apparatus
- thiết bị chưng cất
- extraction apparatus
- thiết bị trích ly
- fishing apparatus
- thiết bị đánh cá
- flour bleaching apparatus
- thiết bị tách protein bột mì
- freezing apparatus
- thiết bị lạnh đông
- germinating apparatus
- thiết bị nẩy mầm
- hatching apparatus
- thiết bị ấp
- hop extracting apparatus
- thiết bị tách chiết hoa húplông
- Hortvet apparatus
- thiết bị Horvet
- lime slaking apparatus
- thiết bị hòa vôi
- malt polishing apparatus
- thiết bị làm bóng mầm
- malting apparatus
- thiết bị nảy mầm
- milking apparatus
- thiết bị vắt sữa
- mixing apparatus
- thiết bị trộn
- netting apparatus
- thiết bị đánh cá bằng lưới
- pan-greasing apparatus
- thiết bị lăn vê bánh mỳ
- pure culture apparatus
- thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
- roasting apparatus
- thiết bị rán
- scientific apparatus
- thiết bị kỹ thuật
- seed- cleaning apparatus
- thiết bị làm sạch hạt
- shear apparatus
- thiết bị xén
- stirring apparatus
- thiết bị khuấy trộn
- sugar-screening apparatus
- thiết bị rây (sành) đường
- syrup classifying apparatus
- thiết bị phân ly dịch đường
- thermo gravimetric apparatus
- thiết bị phân tích nhiệt
- vacuum apparatus
- thiết bị chắn không
- wort feed apparatus
- thiết bị tiết dịch lên men
- yeast rousing apparatus
- thiết bị khuấy động men giống
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ