• (đổi hướng từ Depositing)
    /dɪˈpɒzɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật gửi, tiền gửi
    money on deposit
    tiền gửi ngân hàng có lãi
    deposit account
    tài khoản tiền gửi, tài khoản ký thác
    Tiền ký quỹ, tiền đặt cọc
    to leave some money as deposit
    để tiền đặt cọc
    Chất lắng, vật lắng
    a thick deposit of mud
    một lớp bùn lắng dầy
    (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ

    Ngoại động từ

    Gửi (tiền, đồ vật...), ký thác vào ngân hàng
    Ký quỹ, đặt cọc
    Làm lắng đọng
    Đặt
    she deposited her child in the cradle
    chị ta đặt con vào nôi
    Đẻ trứng

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Lưu ký chứng khoán
    1. Saga.vn

    Cơ khí & công trình

    tiền ký quỹ

    Hóa học & vật liệu

    vật lắng

    Ô tô

    chất bám
    phết vào
    tác động vào

    Toán & tin

    tiền ký gửi

    Xây dựng

    hợp đọng
    thân quặng, vỉa
    trữ lượng
    vật trần tích

    Y học

    chất lắng đọng

    Kỹ thuật chung

    bồi đắp
    bồi tích
    detrital deposit
    bồi tích sông
    placer deposit
    khoáng sàng bồi tích
    proluvial deposit
    khoáng sàng bồi tích
    chất kết tủa
    kết tủa
    khoáng sản
    khoáng sàng
    angle of declination on deposit
    góc dốc của khoáng sàng
    coal deposit
    khoáng sàng than
    concealed deposit
    khoáng sàng kín
    fluvioglacial deposit
    khoáng sàng băng thủy
    lode deposit
    khoáng sàng mạch
    mesothermal deposit
    khoáng sàng nhiệt trung bình
    ore deposit
    khoáng sàng quặng
    perimagmatic deposit
    khoáng sàng rìa macma
    placer deposit
    khoáng sàng bồi tích
    primary deposit
    khoáng sàng nguyên sinh
    proluvial deposit
    khoáng sàng bồi tích
    replacement deposit
    khoáng sàng thay thế
    sedimentary deposit
    khoáng sàng trầm tích
    weathering deposit
    khóang sàng phong hóa
    ký thác
    Account, Deposit
    tài khoản ký thác
    deposit account
    tài khoản ký thác
    làm kết tủa
    lắng đọng
    deposit of sediment
    sự lắng đọng phù sa
    deposit of sediment
    sự lắng đọng trầm tích
    lớp bồi tích
    lớp lắng
    slope deposit
    lớp lắng tạo thành dốc
    lớp đọng
    salt deposit
    lớp đọng muối
    lớp phủ
    lớp trầm tích
    beach deposit
    lớp trầm tích bãi biển
    glacial deposit
    lớp trầm tích băng hà
    metal deposit
    lớp trầm tích kim loại
    pelagic deposit
    lớp trầm tích ở biển
    bã tiêu hóa
    muội than
    quét sơn
    sa khoáng
    alluvial deposit
    mỏ sa khoáng
    displaced deposit
    sa khoáng chuyên dời
    grown in place deposit
    trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
    sơn
    sự bồi lấp
    sự đặt cọc
    sự kết tủa
    sự lắng
    deposit of sediment
    sự lắng đọng phù sa
    deposit of sediment
    sự lắng đọng trầm tích
    gummy deposit
    sự lắng thành nhựa
    sự lắng đọng
    deposit of sediment
    sự lắng đọng phù sa
    deposit of sediment
    sự lắng đọng trầm tích
    trầm tích
    abyssal deposit
    trầm tích biển sâu
    allochtonous deposit
    trầm tích ngoại lai
    alluvial deposit
    lớp trầm tích
    alluvial deposit
    trầm tích đất bồi
    alluvial deposit
    trầm tích phù sa
    alluvial deposit
    trầm tích sông
    alluvial flood plain deposit
    trầm tích bãi bồi (do lũ)
    alternating deposit
    trầm tích xen kẽ
    ancient deposit
    trầm tích cổ
    apomagmatic deposit
    trầm tích apomacma
    aqueous deposit
    trầm tích do nước
    asphalt deposit
    trầm tích atphan
    autochthonic deposit
    trầm tích địa phương
    bathyal deposit
    trầm tích biển sâu
    beach deposit
    lớp trầm tích bãi biển
    bedded deposit
    trâm tích phân lớp
    bedded deposit
    trầm tích phân vỉa
    blanket deposit
    trầm tích dạng vỉa
    burnt deposit
    trầm tích bị đốt cháy
    calcareous deposit
    trầm tích vôi
    cement deposit
    trầm tích gắn kết
    channel filling deposit
    trầm tích lấp đầy lòng sông
    coarse deposit
    trầm tích hạt thô
    coastal deposit
    trầm tích bờ
    consolidated deposit
    trầm tích cố kết
    cumulose deposit
    trầm tích tích tụ
    deep sea deposit
    trầm tích biển sâu
    deep water deposit
    trầm tích nước sâu
    deformed deposit
    trầm tích biến dạng
    delta deposit
    trầm tích châu thổ
    deltaic deposit
    trầm tích châu thổ
    deluvial deposit
    trầm tích deluvial
    deposit of sediment
    sự lắng đọng trầm tích
    desert deposit
    trầm tích hoang mạc
    detrital deposit
    trầm tích vụn
    dislocated deposit
    trầm tích biến vị
    downstream deposit
    trầm tích hạ lưu
    drift deposit
    trầm tích băng thủy
    drift deposit
    trầm tích trôi dạt
    dust deposit
    trầm tích bụi
    eluvial ore deposit
    trầm tích quặng eluvi
    eolian deposit
    trầm tích do gió
    estuaric deposit
    trầm tích cửa sông
    eupelagic deposit
    trầm tích biển khơi
    evaporated deposit
    trầm tích bốc hơi
    flanking deposit
    trầm tích sườn
    flood plain deposit
    trầm tích bãi bồi
    fluviatile deposit
    trầm tích sông
    fluvio glacial deposit
    trầm tích băng sông
    fluvio marine deposit
    trầm tích biển sông
    fragmental deposit
    trầm tích mảnh vụn
    glacial deposit
    lớp trầm tích băng hà
    glacio fluvial deposit
    trầm tích băng sông
    grown in place deposit
    trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
    halogenic deposit
    trầm tích muối
    heteromesial deposit
    trầm tích khác môi trường
    heteropical deposit
    trầm tích dị hướng
    heteropical deposit
    trầm tích khác thường
    heteropical deposit
    trầm tích khác tướng
    heterotaxial deposit
    trầm tích khác loại
    homogeneous deposit
    trầm tích đồng nhất
    homotaxial deposit
    trầm tích cùng loại
    homotaxial deposit
    trầm tích khác loại
    hypotaxic deposit
    trầm tích trên mặt
    in place deposit
    trầm tích tại chỗ
    inundation deposit
    trầm tích lũ
    isopical deposit
    trầm tích đồng tướng
    isotopical deposit
    trầm tích đồng vị
    lagoon deposit
    trầm tích vụn
    lagoon deposit
    trầm tích vụng
    lake deposit
    trầm tích hồ
    landus surface deposit
    trầm tích mặt đất
    leptothermal deposit
    trầm tích chọn nhiệt
    lime deposit
    trầm tích vôi
    limestone deposit
    trầm tích đá vôi
    littoral deposit
    trầm tích ven biển
    littoral deposit
    trầm tích ven bờ
    localized marsh deposit
    trầm tích đầm lầy địa phương
    loess deposit
    trầm tích hoàng thổ
    loess deposit
    trầm tích lớt
    marginal deposit
    trầm tích rìa
    mechanically deposit rock
    đá trầm tích cơ học
    mechanically deposit sedimentary rock
    trầm tích vụn kết cơ học
    metal deposit
    lớp trầm tích kim loại
    morainic deposit
    trầm tích sông băng
    near shore marine deposit
    trầm tích biển gần bờ
    old deposit
    trầm tích cũ
    paralic deposit
    trầm tích gần bờ
    pelagic deposit
    lớp trầm tích ở biển
    peneplain deposit
    trầm tích bán bình nguyên
    piedmont deposit
    trầm tích chân núi
    potamogenic deposit
    trầm tích do sông
    potamogenic deposit
    trầm tích sông ngòi
    pyroclastic deposit
    trầm tích vụn núi lửa
    replacement deposit
    trầm tích thay thế
    replacement deposit
    trầm tích trao đổi
    resent deposit
    trầm tích mới
    river deposit
    trầm tích sông
    saline deposit
    trầm tích muối
    sea bottom deposit
    trầm tích đáy biển
    secondary deposit
    trầm tích thứ sinh
    sedimentary deposit
    khoáng sàng trầm tích
    sedimentary deposit
    địa tầng trầm tích
    shallow deposit
    trầm tích nông
    shallow sea deposit
    trầm tích biển nông
    shallow water deposit
    trầm tích nước nóng
    shallow water deposit
    trầm tích nước nông
    sheet deposit
    trầm tích dạng vỉa
    shelf deposit
    trầm tích thềm lục địa
    shell deposit
    trầm tích vỏ sò
    shore deposit
    trầm tích bãi biển
    shore deposit
    trầm tích bờ
    siliceous deposit
    trầm tích silic
    sinter deposit
    trầm tích tup
    sinter deposit
    trầm tích túp
    soft deposit
    trầm tích mềm
    soil deposit
    trầm tích thổ nhưỡng
    solid deposit
    trầm tích bùn cát
    spring deposit
    trầm tích suối
    stratified deposit
    trầm tích phân tầng
    stream deposit
    trầm tích do dòng chảy
    stream laid deposit
    trầm tích dòng sông
    superficial deposit
    trầm tích trên mặt
    surfacial deposit
    trầm tích bề mặt
    surfacial deposit
    trầm tích nong
    synchronous deposit
    trầm tích đồng thời
    terrestrial deposit
    trầm tích trên mặt đất
    terrigenous deposit
    trầm tích nguồn lục địa
    thalassic deposit
    trầm tích biển thẳm
    thick-deposit
    trầm tích dày
    tidal mud deposit
    trầm tích triều
    torrential deposit
    trầm tích lũ
    torrential outwash deposit
    trầm tích do rửa trôi
    transported deposit
    trầm tích bị chuyển vận
    unbedded deposit
    trầm tích không thành lớp
    unconsolidated deposit
    trầm tích bỏ rời
    unconsolidated deposit
    trầm tích không cố kết
    upstream deposit
    trầm tích thượng du
    valley fill deposit
    trầm tích thung lũng
    volcanic deposit
    trầm tích núi lửa
    water logged deposit
    trầm tích chứa nước
    weathering deposit
    trầm tích phong hóa
    wind deposit
    trầm tích do gió
    wind deposit
    trầm tích phong thành
    wind deposit
    trầm tích thấm nước
    tài nguyên
    vật trầm tích
    ứng dụng

    Kinh tế

    cận
    đặt cọc
    gửi
    gửi (tiền) ký quỹ
    gửi (tiền) ở ngân hàng
    gửi (tiền, đồ, vật . . .)
    giữ
    sự kết tủa
    tiền bảo chứng
    contract deposit
    tiền bảo chứng hợp đồng
    customer deposit
    tiền bảo chứng của khách hàng
    customer's deposit
    tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng)
    deposit on contracts
    tiền bảo chứng hợp đồng
    deposit paid
    tiền bảo chứng gửi cho người khác
    import deposit
    tiền ký quỹ tiền bảo chứng
    marginal deposit
    tiền bảo chứng (của thư tín dụng)
    pay a deposit [[]] (to...)
    trả tiền bảo chứng
    treatment of crash deposit
    xử lý tiền bảo chứng
    tiền đặt cọc
    advance deposit
    tiền đặt cọc giao trước
    primary deposit
    tiền đặt cọc lúc đầu
    tiền góp
    tiền gửi
    automatic renewable deposit
    tiền gửi có thể ra hạn tự động
    bank deposit
    tiền gửi ngân hàng
    bank deposit creation
    sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
    bank of deposit
    ngân hàng tiền gửi
    blocked deposit
    tiền gửi bị ngăn chặn
    blocked deposit
    tiền gửi bị phong tỏa
    breach a deposit/loan
    hoàn trả sớm tiền gửi/ tiền vay
    break a deposit [[]] (to...)
    rút tiền gửi trước kỳ hạn
    break a deposit/ loan
    hoàn trả sớm tiền gửi
    business deposit
    tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
    buy deposit
    nhận tiền gửi
    call deposit
    tiền gửi không kỳ hạn
    call deposit
    tiền gửi không kỳ hạn (có thể rút bất kỳ lúc nào)
    cash deposit ratio
    tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
    cash-deposit ratio
    tỷ số tiền mặt-tiền gửi
    certificate deposit
    tiền gửi chứng khoán
    certificate of deposit
    giấy chứng tiền gửi
    certificate of deposit rollover
    đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
    cheque deposit
    tiền gửi chi phiếu
    credit deposit
    số dư tiền gửi
    currency deposit
    tiền gửi không kỳ hạn
    current account sight deposit
    tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
    customer's deposit
    tiền gửi của khách hàng
    customs deposit
    tiền gửi của hải quan
    demand deposit
    tiền gửi không kỳ hạn
    deposit account
    tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
    deposit account
    tiền gửi có kỳ hạn
    deposit at notice
    tiền gửi có kỳ hạn
    deposit at notice
    tiền gửi với kỳ hạn báo trước
    deposit bank
    ngân hàng tiền gửi
    deposit book
    sổ tiền gửi
    deposit by foreign correspondents
    tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
    deposit contraction
    sự co hẹp tiền gửi
    deposit creation
    sự tạo lập tiền gửi
    deposit for security
    tiền gửi bảo đảm
    deposit funds
    tiền gửi ngân hàng
    deposit in escrow
    tiền gửi có điều kiện
    deposit in escrow
    tiền gửi ở người thứ ba
    deposit in transit
    tiền gửi đang chở
    deposit in trust
    tiền gửi tin thác
    deposit insurance
    bảo hiểm tiền gửi
    deposit money
    tiền gửi ngân hàng
    deposit multiplier
    số nhân tiền gửi
    deposit of debtor
    tiền gửi của con nợ
    deposit pass book
    sổ tiền gửi nhâng hàng
    deposit payable on demand
    tiền gửi không kỳ hạn
    deposit placed with outside organization
    tiền gửi bên ngoài
    Deposit Protection
    quỹ đảm bảo tiền gửi (ở Anh)
    deposit receipt
    biên lai tiền gửi
    deposit slip
    biên lai tiền gửi
    deposit taker
    người nhận tiền gửi
    deposit taking company
    công ty nhận tiền gửi
    deposit-taking institution
    tổ chức nhận tiền gửi
    derivative deposit
    tiền gửi có tính cưỡng chế
    derivative deposit
    tiền gửi phái sinh
    derived deposit
    tiền gửi phát sinh
    designated deposit
    tiền gửi chỉ định
    dollar certificate of deposit
    giấy chứng nhận tiền gửi đô la
    escrow deposit
    tiền gửi đại lý
    Euro-certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
    Eurodollar certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
    fixed deposit
    tiền gửi kỳ hạn
    foreign currency deposit
    tiền gửi ngoại tệ
    general deposit
    tiền gửi thông thường
    interbank deposit
    tiền gửi liên ngân hàng
    jumbo certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
    licensed deposit takers
    những tổ chức được phép nhận tiền gửi
    liquid deposit
    tiền gửi lưu động
    memorandum of deposit
    giấy chứng nhận tiền gửi
    memorandum of deposit
    phiếu tiền gửi
    negotiable certificate of deposit
    giấy chứng tiền gửi lưu thông
    negotiable certificate of deposit
    phiếu tiền gửi lưu thông
    nominal deposit
    tiền gửi danh nghĩa
    non-personal time deposit
    tiền gửi có kì hạn của pháp nhân
    offshore deposit
    tiền gửi ở nước ngoài
    on deposit (money)
    tiền gửi ngân hàng
    pledged deposit
    tiền gửi bảo chứng
    preferential interest deposit
    tiền gửi có lãi suất ưu đãi
    premium deposit
    tiền gửi bảo hiểm
    public deposit
    tiền gửi của chính phủ
    quantity of bank deposit
    số lượng tiền gửi ngân hàng
    real cost of deposit
    giá (lãi suất) thực sự của tiền gửi
    retail deposit
    tiền gửi cá nhân
    SDR-linked deposit
    Tiền gửi bằng SDR
    short deposit
    tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
    sight deposit
    tiền gửi không kỳ hạn
    simple deposit multiplier
    số nhân tiền gửi đơn
    special deposit reserve
    dự trữ tiền gửi chuyên dùng
    specific deposit
    tiền gửi đặc biệt
    stock deposit
    tiền gửi chứng khoán
    temporary deposit
    tiền gửi tạm thời
    term deposit
    tiền gửi có kỳ hạn
    term deposit
    tiền gửi định kỳ
    time deposit
    tiền gửi kỳ hạn
    transferable deposit
    tiền gửi có thể chuyển nhượng được
    treasury deposit
    tiền gửi kho bạc
    treasury deposit receipt
    biên lai tiền gửi kho bạc
    unclaimed deposit
    tiền gửi không có người lãnh
    undated deposit
    tiền gửi không định kì
    undated deposit
    tiền gửi không định kỳ
    tiền gửi (ngân hàng)
    bank deposit creation
    sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
    quantity of bank deposit
    số lượng tiền gửi ngân hàng
    tiền gửi để bảo đảm
    tiền gửi ngân hàng
    bank deposit creation
    sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
    quantity of bank deposit
    số lượng tiền gửi ngân hàng
    tiền ký quỹ
    advance deposit
    tiền ký quỹ nộp trước
    deposit receipt
    biên lai tiền ký quỹ
    general average deposit
    tiền ký quỹ tổn thất chung
    import deposit
    tiền ký quỹ nhập khẩu
    import deposit
    tiền ký quỹ tiền bảo chứng
    prior import deposit
    tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước
    tiền thế chân
    tiền trả lần đầu
    vật gửi

    Địa chất

    chất lắng, chất kết tủa, mỏ, khoáng sàng, trầm tích, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X