-
(đổi hướng từ Depositing)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoáng sàng
- angle of declination on deposit
- góc dốc của khoáng sàng
- coal deposit
- khoáng sàng than
- concealed deposit
- khoáng sàng kín
- fluvioglacial deposit
- khoáng sàng băng thủy
- lode deposit
- khoáng sàng mạch
- mesothermal deposit
- khoáng sàng nhiệt trung bình
- ore deposit
- khoáng sàng quặng
- perimagmatic deposit
- khoáng sàng rìa macma
- placer deposit
- khoáng sàng bồi tích
- primary deposit
- khoáng sàng nguyên sinh
- proluvial deposit
- khoáng sàng bồi tích
- replacement deposit
- khoáng sàng thay thế
- sedimentary deposit
- khoáng sàng trầm tích
- weathering deposit
- khóang sàng phong hóa
trầm tích
- abyssal deposit
- trầm tích biển sâu
- allochtonous deposit
- trầm tích ngoại lai
- alluvial deposit
- lớp trầm tích
- alluvial deposit
- trầm tích đất bồi
- alluvial deposit
- trầm tích phù sa
- alluvial deposit
- trầm tích sông
- alluvial flood plain deposit
- trầm tích bãi bồi (do lũ)
- alternating deposit
- trầm tích xen kẽ
- ancient deposit
- trầm tích cổ
- apomagmatic deposit
- trầm tích apomacma
- aqueous deposit
- trầm tích do nước
- asphalt deposit
- trầm tích atphan
- autochthonic deposit
- trầm tích địa phương
- bathyal deposit
- trầm tích biển sâu
- beach deposit
- lớp trầm tích bãi biển
- bedded deposit
- trâm tích phân lớp
- bedded deposit
- trầm tích phân vỉa
- blanket deposit
- trầm tích dạng vỉa
- burnt deposit
- trầm tích bị đốt cháy
- calcareous deposit
- trầm tích vôi
- cement deposit
- trầm tích gắn kết
- channel filling deposit
- trầm tích lấp đầy lòng sông
- coarse deposit
- trầm tích hạt thô
- coastal deposit
- trầm tích bờ
- consolidated deposit
- trầm tích cố kết
- cumulose deposit
- trầm tích tích tụ
- deep sea deposit
- trầm tích biển sâu
- deep water deposit
- trầm tích nước sâu
- deformed deposit
- trầm tích biến dạng
- delta deposit
- trầm tích châu thổ
- deltaic deposit
- trầm tích châu thổ
- deluvial deposit
- trầm tích deluvial
- deposit of sediment
- sự lắng đọng trầm tích
- desert deposit
- trầm tích hoang mạc
- detrital deposit
- trầm tích vụn
- dislocated deposit
- trầm tích biến vị
- downstream deposit
- trầm tích hạ lưu
- drift deposit
- trầm tích băng thủy
- drift deposit
- trầm tích trôi dạt
- dust deposit
- trầm tích bụi
- eluvial ore deposit
- trầm tích quặng eluvi
- eolian deposit
- trầm tích do gió
- estuaric deposit
- trầm tích cửa sông
- eupelagic deposit
- trầm tích biển khơi
- evaporated deposit
- trầm tích bốc hơi
- flanking deposit
- trầm tích sườn
- flood plain deposit
- trầm tích bãi bồi
- fluviatile deposit
- trầm tích sông
- fluvio glacial deposit
- trầm tích băng sông
- fluvio marine deposit
- trầm tích biển sông
- fragmental deposit
- trầm tích mảnh vụn
- glacial deposit
- lớp trầm tích băng hà
- glacio fluvial deposit
- trầm tích băng sông
- grown in place deposit
- trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
- halogenic deposit
- trầm tích muối
- heteromesial deposit
- trầm tích khác môi trường
- heteropical deposit
- trầm tích dị hướng
- heteropical deposit
- trầm tích khác thường
- heteropical deposit
- trầm tích khác tướng
- heterotaxial deposit
- trầm tích khác loại
- homogeneous deposit
- trầm tích đồng nhất
- homotaxial deposit
- trầm tích cùng loại
- homotaxial deposit
- trầm tích khác loại
- hypotaxic deposit
- trầm tích trên mặt
- in place deposit
- trầm tích tại chỗ
- inundation deposit
- trầm tích lũ
- isopical deposit
- trầm tích đồng tướng
- isotopical deposit
- trầm tích đồng vị
- lagoon deposit
- trầm tích vụn
- lagoon deposit
- trầm tích vụng
- lake deposit
- trầm tích hồ
- landus surface deposit
- trầm tích mặt đất
- leptothermal deposit
- trầm tích chọn nhiệt
- lime deposit
- trầm tích vôi
- limestone deposit
- trầm tích đá vôi
- littoral deposit
- trầm tích ven biển
- littoral deposit
- trầm tích ven bờ
- localized marsh deposit
- trầm tích đầm lầy địa phương
- loess deposit
- trầm tích hoàng thổ
- loess deposit
- trầm tích lớt
- marginal deposit
- trầm tích rìa
- mechanically deposit rock
- đá trầm tích cơ học
- mechanically deposit sedimentary rock
- trầm tích vụn kết cơ học
- metal deposit
- lớp trầm tích kim loại
- morainic deposit
- trầm tích sông băng
- near shore marine deposit
- trầm tích biển gần bờ
- old deposit
- trầm tích cũ
- paralic deposit
- trầm tích gần bờ
- pelagic deposit
- lớp trầm tích ở biển
- peneplain deposit
- trầm tích bán bình nguyên
- piedmont deposit
- trầm tích chân núi
- potamogenic deposit
- trầm tích do sông
- potamogenic deposit
- trầm tích sông ngòi
- pyroclastic deposit
- trầm tích vụn núi lửa
- replacement deposit
- trầm tích thay thế
- replacement deposit
- trầm tích trao đổi
- resent deposit
- trầm tích mới
- river deposit
- trầm tích sông
- saline deposit
- trầm tích muối
- sea bottom deposit
- trầm tích đáy biển
- secondary deposit
- trầm tích thứ sinh
- sedimentary deposit
- khoáng sàng trầm tích
- sedimentary deposit
- địa tầng trầm tích
- shallow deposit
- trầm tích nông
- shallow sea deposit
- trầm tích biển nông
- shallow water deposit
- trầm tích nước nóng
- shallow water deposit
- trầm tích nước nông
- sheet deposit
- trầm tích dạng vỉa
- shelf deposit
- trầm tích thềm lục địa
- shell deposit
- trầm tích vỏ sò
- shore deposit
- trầm tích bãi biển
- shore deposit
- trầm tích bờ
- siliceous deposit
- trầm tích silic
- sinter deposit
- trầm tích tup
- sinter deposit
- trầm tích túp
- soft deposit
- trầm tích mềm
- soil deposit
- trầm tích thổ nhưỡng
- solid deposit
- trầm tích bùn cát
- spring deposit
- trầm tích suối
- stratified deposit
- trầm tích phân tầng
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream laid deposit
- trầm tích dòng sông
- superficial deposit
- trầm tích trên mặt
- surfacial deposit
- trầm tích bề mặt
- surfacial deposit
- trầm tích nong
- synchronous deposit
- trầm tích đồng thời
- terrestrial deposit
- trầm tích trên mặt đất
- terrigenous deposit
- trầm tích nguồn lục địa
- thalassic deposit
- trầm tích biển thẳm
- thick-deposit
- trầm tích dày
- tidal mud deposit
- trầm tích triều
- torrential deposit
- trầm tích lũ
- torrential outwash deposit
- trầm tích do rửa trôi
- transported deposit
- trầm tích bị chuyển vận
- unbedded deposit
- trầm tích không thành lớp
- unconsolidated deposit
- trầm tích bỏ rời
- unconsolidated deposit
- trầm tích không cố kết
- upstream deposit
- trầm tích thượng du
- valley fill deposit
- trầm tích thung lũng
- volcanic deposit
- trầm tích núi lửa
- water logged deposit
- trầm tích chứa nước
- weathering deposit
- trầm tích phong hóa
- wind deposit
- trầm tích do gió
- wind deposit
- trầm tích phong thành
- wind deposit
- trầm tích thấm nước
Kinh tế
tiền bảo chứng
- contract deposit
- tiền bảo chứng hợp đồng
- customer deposit
- tiền bảo chứng của khách hàng
- customer's deposit
- tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng)
- deposit on contracts
- tiền bảo chứng hợp đồng
- deposit paid
- tiền bảo chứng gửi cho người khác
- import deposit
- tiền ký quỹ tiền bảo chứng
- marginal deposit
- tiền bảo chứng (của thư tín dụng)
- pay a deposit [[]] (to...)
- trả tiền bảo chứng
- treatment of crash deposit
- xử lý tiền bảo chứng
tiền gửi
- automatic renewable deposit
- tiền gửi có thể ra hạn tự động
- bank deposit
- tiền gửi ngân hàng
- bank deposit creation
- sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
- bank of deposit
- ngân hàng tiền gửi
- blocked deposit
- tiền gửi bị ngăn chặn
- blocked deposit
- tiền gửi bị phong tỏa
- breach a deposit/loan
- hoàn trả sớm tiền gửi/ tiền vay
- break a deposit [[]] (to...)
- rút tiền gửi trước kỳ hạn
- break a deposit/ loan
- hoàn trả sớm tiền gửi
- business deposit
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- buy deposit
- nhận tiền gửi
- call deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- call deposit
- tiền gửi không kỳ hạn (có thể rút bất kỳ lúc nào)
- cash deposit ratio
- tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
- cash-deposit ratio
- tỷ số tiền mặt-tiền gửi
- certificate deposit
- tiền gửi chứng khoán
- certificate of deposit
- giấy chứng tiền gửi
- certificate of deposit rollover
- đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
- cheque deposit
- tiền gửi chi phiếu
- credit deposit
- số dư tiền gửi
- currency deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- current account sight deposit
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- customer's deposit
- tiền gửi của khách hàng
- customs deposit
- tiền gửi của hải quan
- demand deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- deposit account
- tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- deposit account
- tiền gửi có kỳ hạn
- deposit at notice
- tiền gửi có kỳ hạn
- deposit at notice
- tiền gửi với kỳ hạn báo trước
- deposit bank
- ngân hàng tiền gửi
- deposit book
- sổ tiền gửi
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- deposit contraction
- sự co hẹp tiền gửi
- deposit creation
- sự tạo lập tiền gửi
- deposit for security
- tiền gửi bảo đảm
- deposit funds
- tiền gửi ngân hàng
- deposit in escrow
- tiền gửi có điều kiện
- deposit in escrow
- tiền gửi ở người thứ ba
- deposit in transit
- tiền gửi đang chở
- deposit in trust
- tiền gửi tin thác
- deposit insurance
- bảo hiểm tiền gửi
- deposit money
- tiền gửi ngân hàng
- deposit multiplier
- số nhân tiền gửi
- deposit of debtor
- tiền gửi của con nợ
- deposit pass book
- sổ tiền gửi nhâng hàng
- deposit payable on demand
- tiền gửi không kỳ hạn
- deposit placed with outside organization
- tiền gửi bên ngoài
- Deposit Protection
- quỹ đảm bảo tiền gửi (ở Anh)
- deposit receipt
- biên lai tiền gửi
- deposit slip
- biên lai tiền gửi
- deposit taker
- người nhận tiền gửi
- deposit taking company
- công ty nhận tiền gửi
- deposit-taking institution
- tổ chức nhận tiền gửi
- derivative deposit
- tiền gửi có tính cưỡng chế
- derivative deposit
- tiền gửi phái sinh
- derived deposit
- tiền gửi phát sinh
- designated deposit
- tiền gửi chỉ định
- dollar certificate of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi đô la
- escrow deposit
- tiền gửi đại lý
- Euro-certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
- Eurodollar certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
- fixed deposit
- tiền gửi kỳ hạn
- foreign currency deposit
- tiền gửi ngoại tệ
- general deposit
- tiền gửi thông thường
- interbank deposit
- tiền gửi liên ngân hàng
- jumbo certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
- licensed deposit takers
- những tổ chức được phép nhận tiền gửi
- liquid deposit
- tiền gửi lưu động
- memorandum of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi
- memorandum of deposit
- phiếu tiền gửi
- negotiable certificate of deposit
- giấy chứng tiền gửi lưu thông
- negotiable certificate of deposit
- phiếu tiền gửi lưu thông
- nominal deposit
- tiền gửi danh nghĩa
- non-personal time deposit
- tiền gửi có kì hạn của pháp nhân
- offshore deposit
- tiền gửi ở nước ngoài
- on deposit (money)
- tiền gửi ngân hàng
- pledged deposit
- tiền gửi bảo chứng
- preferential interest deposit
- tiền gửi có lãi suất ưu đãi
- premium deposit
- tiền gửi bảo hiểm
- public deposit
- tiền gửi của chính phủ
- quantity of bank deposit
- số lượng tiền gửi ngân hàng
- real cost of deposit
- giá (lãi suất) thực sự của tiền gửi
- retail deposit
- tiền gửi cá nhân
- SDR-linked deposit
- Tiền gửi bằng SDR
- short deposit
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- sight deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- simple deposit multiplier
- số nhân tiền gửi đơn
- special deposit reserve
- dự trữ tiền gửi chuyên dùng
- specific deposit
- tiền gửi đặc biệt
- stock deposit
- tiền gửi chứng khoán
- temporary deposit
- tiền gửi tạm thời
- term deposit
- tiền gửi có kỳ hạn
- term deposit
- tiền gửi định kỳ
- time deposit
- tiền gửi kỳ hạn
- transferable deposit
- tiền gửi có thể chuyển nhượng được
- treasury deposit
- tiền gửi kho bạc
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gửi kho bạc
- unclaimed deposit
- tiền gửi không có người lãnh
- undated deposit
- tiền gửi không định kì
- undated deposit
- tiền gửi không định kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drop , installment , money in the bank , partial payment , pledge , retainer , security , stake , warranty , alluvium , delta , deposition , dregs , drift , grounds , lees , precipitate , precipitation , sediment , settlings , silt , down payment , dreg , earnest , gage , warp
verb
- accumulate , amass , bank , collect , commit , deliver , ditch , drop , entrust , garner , give in trust , hoard , install , invest , keep , lay , lay away , park , place , plant * , plop , plunk * , plunk down , precipitate , put aside , put by , repose , rest , salt away * , save , settle , sit down , sock away , squirrel away * , stash , stock up , store , stow , transfer , treasure , salt away , accumulation , consign , dump , fund , hock , pawn , payment , pledge , retainer , security , sediment , silt , squirrel
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Chứng khoán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ